Open Source NetworkChuyển đổi Open Source Network (OPN) sang Euro (EUR)

OPN/EUR: 1 OPN ≈ €0.00235 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Source Network Thị trường hôm nay

Open Source Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00235. Với nguồn cung lưu hành là 27,000,000 OPN, tổng vốn hóa thị trường của OPN tính bằng EUR là €56,865.21. Trong 24h qua, giá của OPN tính bằng EUR đã giảm €-0.0003042, biểu thị mức giảm -11.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPN tính bằng EUR là €0.04606, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPN sang EUR

0.00235-11.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPN sang EUR là €0.00235 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Source Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open Source NetworkOPN/USDT
Giao ngay
$0.002624
-7.86%

The real-time trading price of OPN/USDT Spot is $0.002624, with a 24-hour trading change of -7.86%, OPN/USDT Spot is $0.002624 and -7.86%, and OPN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Open Source Network sang Euro

Bảng chuyển đổi OPN sang EUR

logo Open Source NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPN
0EUR
2OPN
0EUR
3OPN
0EUR
4OPN
0EUR
5OPN
0.01EUR
6OPN
0.01EUR
7OPN
0.01EUR
8OPN
0.01EUR
9OPN
0.02EUR
10OPN
0.02EUR
100000OPN
235.08EUR
500000OPN
1,175.42EUR
1000000OPN
2,350.84EUR
5000000OPN
11,754.2EUR
10000000OPN
23,508.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Source Network
1EUR
425.37OPN
2EUR
850.75OPN
3EUR
1,276.13OPN
4EUR
1,701.51OPN
5EUR
2,126.89OPN
6EUR
2,552.27OPN
7EUR
2,977.65OPN
8EUR
3,403.03OPN
9EUR
3,828.41OPN
10EUR
4,253.79OPN
100EUR
42,537.95OPN
500EUR
212,689.78OPN
1000EUR
425,379.57OPN
5000EUR
2,126,897.87OPN
10000EUR
4,253,795.74OPN

Bảng chuyển đổi số tiền OPN sang EUR và EUR sang OPN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OPN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Source Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPN = $0 USD, 1 OPN = €0 EUR, 1 OPN = ₹0.22 INR, 1 OPN = Rp39.81 IDR, 1 OPN = $0 CAD, 1 OPN = £0 GBP, 1 OPN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.57
logo BTCBTC
0.005356
logo ETHETH
0.223
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
235.28
logo BNBBNB
0.8568
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,416
logo ADAADA
691.48
logo TRXTRX
2,108.73
logo STETHSTETH
0.2235
logo SUISUI
138.88
logo WBTCWBTC
0.005357
logo LINKLINK
32.87
logo SMARTSMART
481,118.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Source Network của bạn

01

Nhập số lượng OPN của bạn

Nhập số lượng OPN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Source Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Source Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Source Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Source Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Source Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Source Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Source Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Source Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Source Network (OPN)

Tìm hiểu thêm về Open Source Network (OPN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.