Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04251. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng GBP là £6,429,471.31. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng GBP đã tăng £0.005001, biểu thị mức tăng +13.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng GBP là £0.5181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang GBP là £0.04251 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +13.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05695 | 12.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05689 | 13.01% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.05695, with a 24-hour trading change of 12.99%, OL/USDT Spot is $0.05695 and 12.99%, and OL/USDT Perpetual is $0.05689 and 13.01%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang British Pound
Bảng chuyển đổi OL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 0.04GBP |
2OL | 0.08GBP |
3OL | 0.12GBP |
4OL | 0.17GBP |
5OL | 0.21GBP |
6OL | 0.25GBP |
7OL | 0.29GBP |
8OL | 0.34GBP |
9OL | 0.38GBP |
10OL | 0.42GBP |
10000OL | 425.14GBP |
50000OL | 2,125.7GBP |
100000OL | 4,251.41GBP |
500000OL | 21,257.05GBP |
1000000OL | 42,514.11GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 23.52OL |
2GBP | 47.04OL |
3GBP | 70.56OL |
4GBP | 94.08OL |
5GBP | 117.6OL |
6GBP | 141.12OL |
7GBP | 164.65OL |
8GBP | 188.17OL |
9GBP | 211.69OL |
10GBP | 235.21OL |
100GBP | 2,352.16OL |
500GBP | 11,760.8OL |
1000GBP | 23,521.6OL |
5000GBP | 117,608.01OL |
10000GBP | 235,216.02OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang GBP và GBP sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.73INR |
![]() | Rp858.76IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.87THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽5.23RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.93TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.15JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.06 USD, 1 OL = €0.05 EUR, 1 OL = ₹4.73 INR, 1 OL = Rp858.76 IDR, 1 OL = $0.08 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.16 |
![]() | 0.006446 |
![]() | 0.2765 |
![]() | 665.79 |
![]() | 287.59 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.1 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,057.95 |
![]() | 919.71 |
![]() | 2,535.33 |
![]() | 0.2772 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 181.39 |
![]() | 43.81 |
![]() | 30.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Loot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Gate Live AMA 回顾 - Obol
Obol Collective 正以革命性的分布式验证器技术( DVT )重塑区块链基础设施的底层逻辑。

SOL ETF 前景分析
2025 年被视为 Solana ETF 获批的关键窗口期。

VIRTUAL 价格多少?Virtuals protocol 是什么?
Virtuals Protocol 成立于 2021 年,前身为 PathDAO,后于 2023 年转型为 AI 驱动的区块链协议。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。

2025 年 Obol 代币价格:市场分析和投资指南
通过我们的综合市场分析和投资指南,发现 Obol 代币在 2025 年的潜力。

LaunchCoin价格飙升解析,基于Solana的新项目潜力几何?
其中一个项目——LaunchCoin在短短72小时内暴涨超过327%,吸引了大量关注
Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

PEPE Coin phân tích thị trường mới nhất: chuyển động giá và phân tích đầu tư trong tháng 5 năm 2025

XLM Tiền điện tử Giá: XLM Coin chuyển động giá và triển vọng tương lai

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng
