Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3263. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng CNY là ¥463,526,034.15. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01566, biểu thị mức giảm -4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng CNY là ¥4.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang CNY là ¥0.3263 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04676 | -4.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04673 | -5.17% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.04676, with a 24-hour trading change of -4.76%, OL/USDT Spot is $0.04676 and -4.76%, and OL/USDT Perpetual is $0.04673 and -5.17%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 0.33CNY |
2OL | 0.66CNY |
3OL | 0.99CNY |
4OL | 1.32CNY |
5OL | 1.65CNY |
6OL | 1.98CNY |
7OL | 2.32CNY |
8OL | 2.65CNY |
9OL | 2.98CNY |
10OL | 3.31CNY |
1000OL | 331.64CNY |
5000OL | 1,658.2CNY |
10000OL | 3,316.41CNY |
50000OL | 16,582.07CNY |
100000OL | 33,164.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.01OL |
2CNY | 6.03OL |
3CNY | 9.04OL |
4CNY | 12.06OL |
5CNY | 15.07OL |
6CNY | 18.09OL |
7CNY | 21.1OL |
8CNY | 24.12OL |
9CNY | 27.13OL |
10CNY | 30.15OL |
100CNY | 301.53OL |
500CNY | 1,507.65OL |
1000CNY | 3,015.3OL |
5000CNY | 15,076.52OL |
10000CNY | 30,153.04OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang CNY và CNY sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.87INR |
![]() | Rp701.9IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.53THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽4.28RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.58TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.66JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹3.87 INR, 1 OL = Rp701.9 IDR, 1 OL = $0.06 CAD, 1 OL = £0.03 GBP, 1 OL = ฿1.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 0.02858 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.34 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.4281 |
![]() | 70.91 |
![]() | 326.78 |
![]() | 95.2 |
![]() | 262.97 |
![]() | 0.02848 |
![]() | 0.0006887 |
![]() | 19.21 |
![]() | 4.63 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Loot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

如何購買Solana鏈上的Meme幣?
購買Solana鏈上Meme幣既是機遇也是挑戰。

Virtuals Protocol 是什麼?
Virtuals Protocol憑藉其創新的“AI代理代幣化”模式,迅速成爲加密領域與元宇宙賽道的重要基礎設施。

2025年solayer(LAYER)價格預測
LAYER代幣在2025年有望實現顯著增長。

Solana Explorer:深度解鎖Solana區塊鏈數據
Solana Explorer 已成爲用戶探索 Solana 生態的必備工具

2025年Solana域名新代幣SNS:Web3投資者必讀指南
本文探索Solana生態系統的革命性突破:SNS代幣。

OBOL代幣:2025年Web3基礎設施的去中心化驗證器革命
OBOL代幣引領Web3基礎設施革命
Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io
