One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.002012. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng AED là د.إ69,848,508.49. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00003407, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng AED là د.إ0.1057, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001471.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang AED là د.إ0.002012 AED, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/AED trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01405 | 1.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01408 | 2.45% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01405, with a 24-hour trading change of 1.84%, ONE/USDT Spot is $0.01405 and 1.84%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01408 and 2.45%.
Bảng chuyển đổi One sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ONE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0AED |
2ONE | 0AED |
3ONE | 0AED |
4ONE | 0AED |
5ONE | 0.01AED |
6ONE | 0.01AED |
7ONE | 0.01AED |
8ONE | 0.01AED |
9ONE | 0.01AED |
10ONE | 0.02AED |
100000ONE | 201.28AED |
500000ONE | 1,006.41AED |
1000000ONE | 2,012.82AED |
5000000ONE | 10,064.11AED |
10000000ONE | 20,128.23AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 496.81ONE |
2AED | 993.62ONE |
3AED | 1,490.44ONE |
4AED | 1,987.25ONE |
5AED | 2,484.07ONE |
6AED | 2,980.88ONE |
7AED | 3,477.7ONE |
8AED | 3,974.51ONE |
9AED | 4,471.33ONE |
10AED | 4,968.14ONE |
100AED | 49,681.44ONE |
500AED | 248,407.23ONE |
1000AED | 496,814.47ONE |
5000AED | 2,484,072.37ONE |
10000AED | 4,968,144.75ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang AED và AED sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.05 INR, 1 ONE = Rp8.31 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.31 |
![]() | 0.001311 |
![]() | 0.05431 |
![]() | 136.14 |
![]() | 56.98 |
![]() | 0.211 |
![]() | 0.7968 |
![]() | 136.2 |
![]() | 612.69 |
![]() | 180.11 |
![]() | 500.54 |
![]() | 0.05424 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 35.49 |
![]() | 8.69 |
![]() | 5.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.

How to Mine Ethereum for Free on Your Phone? | Best ETH Mining App on Phone in 2025
Ethereum’s switch to Proof-of-Stake (“The Merge,” Sept 2022) ended classic GPU mining, but the phrase “eth mining app on phone” still dominates Play Store searches.

What Is Harmony? What Is The Value Prospect Of Its Token (ONE)?
Explore how the Harmony blockchain platform innovates DApps development through random state sharding.

One Question for You to Answer What is Bitcoin
What exactly is Bitcoin? How does it work?

Get The Latest News About Polkadot In One Article
In 2025, the Polkadot ecosystem has seen a series of major developments.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Obol (OBOL) là gì?

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking
