OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang New Taiwan Dollar (TWD)

OMG/TWD: 1 OMG ≈ NT$5.82 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$5.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng TWD là NT$26,091,168,617.05. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng TWD đã tăng NT$0.1634, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng TWD là NT$818.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$5.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang TWD

NT$5.82+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang TWD là NT$5.82 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/TWD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1812
2.49%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001785
3.54%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1791
2.4%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1812, with a 24-hour trading change of 2.49%, OMG/USDT Spot is $0.1812 and 2.49%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1791 and 2.4%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi OMG sang TWD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1OMG
5.82TWD
2OMG
11.65TWD
3OMG
17.47TWD
4OMG
23.3TWD
5OMG
29.12TWD
6OMG
34.95TWD
7OMG
40.77TWD
8OMG
46.6TWD
9OMG
52.42TWD
10OMG
58.25TWD
100OMG
582.52TWD
500OMG
2,912.62TWD
1000OMG
5,825.25TWD
5000OMG
29,126.27TWD
10000OMG
58,252.54TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang OMG

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1TWD
0.1716OMG
2TWD
0.3433OMG
3TWD
0.5149OMG
4TWD
0.6866OMG
5TWD
0.8583OMG
6TWD
1.02OMG
7TWD
1.2OMG
8TWD
1.37OMG
9TWD
1.54OMG
10TWD
1.71OMG
1000TWD
171.66OMG
5000TWD
858.33OMG
10000TWD
1,716.66OMG
50000TWD
8,583.31OMG
100000TWD
17,166.63OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang TWD và TWD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.16 EUR, 1 OMG = ₹15.24 INR, 1 OMG = Rp2,766.96 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9807
logo BTCBTC
0.0001546
logo ETHETH
0.006996
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
7.77
logo BNBBNB
0.02526
logo SOLSOL
0.118
logo USDCUSDC
15.66
logo SMARTSMART
3,191.83
logo TRXTRX
58.9
logo DOGEDOGE
102.7
logo STETHSTETH
0.006992
logo ADAADA
28.75
logo WBTCWBTC
0.0001545
logo HYPEHYPE
0.4338
logo BCHBCH
0.03488

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.