Olive Thị trường hôm nay
Olive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01537. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 OLV, tổng vốn hóa thị trường của OLV tính bằng JPY là ¥3,320,430.39. Trong 24h qua, giá của OLV tính bằng JPY đã giảm ¥-0.006257, biểu thị mức giảm -28.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLV tính bằng JPY là ¥274.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01535.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLV sang JPY là ¥0.01537 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -28.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Olive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OLV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OLV/-- Spot is $ and 0%, and OLV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Olive sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OLV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLV | 0.01JPY |
2OLV | 0.03JPY |
3OLV | 0.04JPY |
4OLV | 0.06JPY |
5OLV | 0.07JPY |
6OLV | 0.09JPY |
7OLV | 0.1JPY |
8OLV | 0.12JPY |
9OLV | 0.13JPY |
10OLV | 0.15JPY |
10000OLV | 153.72JPY |
50000OLV | 768.6JPY |
100000OLV | 1,537.21JPY |
500000OLV | 7,686.09JPY |
1000000OLV | 15,372.18JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 65.05OLV |
2JPY | 130.1OLV |
3JPY | 195.15OLV |
4JPY | 260.21OLV |
5JPY | 325.26OLV |
6JPY | 390.31OLV |
7JPY | 455.36OLV |
8JPY | 520.42OLV |
9JPY | 585.47OLV |
10JPY | 650.52OLV |
100JPY | 6,505.25OLV |
500JPY | 32,526.28OLV |
1000JPY | 65,052.57OLV |
5000JPY | 325,262.87OLV |
10000JPY | 650,525.75OLV |
Bảng chuyển đổi số tiền OLV sang JPY và JPY sang OLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OLV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Olive phổ biến
Olive | 1 OLV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Olive | 1 OLV |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLV = $0 USD, 1 OLV = €0 EUR, 1 OLV = ₹0.01 INR, 1 OLV = Rp1.62 IDR, 1 OLV = $0 CAD, 1 OLV = £0 GBP, 1 OLV = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2239 |
![]() | 0.00003497 |
![]() | 0.001587 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.005715 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 3.47 |
![]() | 765.28 |
![]() | 13.28 |
![]() | 23.74 |
![]() | 0.001592 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.00003497 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 0.007754 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Olive của bạn
Nhập số lượng OLV của bạn
Nhập số lượng OLV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Olive hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Olive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Olive sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Olive sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Olive sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Olive sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Olive sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Olive (OLV)

Resolv Labs 是什么?解析双代币稳定币协议的创新与风险
Resolv 的“链上原生收益”模型直击 USDC、DAI 等无息稳定币痛点,有望重塑 DeFi 稳定币赛道格局。

首发上线 RESOLV,Gate Alpha 有什么独特优势?
一键购买 RESOLV,Gate Alpha 让链上复杂交易变得像现货交易一样简单。

RESOLV:2025年领先的Web3收益型稳定币
探索RESOLV:突破性的Web3稳定币基础设施,解锁20万亿保守资本。

Solv Protocol:比特币质押协议如何优化资产利用
Solv Protocol革新比特币质押,解锁资产潜力。通过创新的SolvBTC和跨链技术,实现比特币流动性最大化,打造安全透明的比特币金融生态系统。