OKBChuyển đổi OKB (OKB) sang US Dollar (USD)

OKB/USD: 1 OKB ≈ $50.04 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $50.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng USD là $3,002,400,000. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng USD đã tăng $0.2884, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng USD là $73.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang USD

$50.04+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang USD là $50.04 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OKB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/USD trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$50.06
0.14%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $50.06, with a 24-hour trading change of 0.14%, OKB/USDT Spot is $50.06 and 0.14%, and OKB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OKB sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OKB sang USD

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OKB
50.17USD
2OKB
100.34USD
3OKB
150.51USD
4OKB
200.68USD
5OKB
250.85USD
6OKB
301.02USD
7OKB
351.19USD
8OKB
401.36USD
9OKB
451.53USD
10OKB
501.7USD
100OKB
5,017USD
500OKB
25,085USD
1000OKB
50,170USD
5000OKB
250,850USD
10000OKB
501,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang OKB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1USD
0.01993OKB
2USD
0.03986OKB
3USD
0.05979OKB
4USD
0.07972OKB
5USD
0.09966OKB
6USD
0.1195OKB
7USD
0.1395OKB
8USD
0.1594OKB
9USD
0.1793OKB
10USD
0.1993OKB
10000USD
199.32OKB
50000USD
996.61OKB
100000USD
1,993.22OKB
500000USD
9,966.11OKB
1000000USD
19,932.23OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang USD và USD sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OKB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $50.04 USD, 1 OKB = €44.83 EUR, 1 OKB = ₹4,180.46 INR, 1 OKB = Rp759,093.57 IDR, 1 OKB = $67.87 CAD, 1 OKB = £37.58 GBP, 1 OKB = ฿1,650.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.72
logo BTCBTC
0.004704
logo ETHETH
0.1896
logo USDTUSDT
499.78
logo XRPXRP
225.73
logo BNBBNB
0.7448
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,514.45
logo TRXTRX
1,854.32
logo ADAADA
713.87
logo STETHSTETH
0.1905
logo WBTCWBTC
0.004712
logo HYPEHYPE
13.75
logo SUISUI
147.58
logo LINKLINK
34.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OKB của bạn

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OKB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості

Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік

LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік

Дослідіть потенціал Chainlink у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу прогнозу цін LINK.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025

Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції

Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік

Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку

Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.