NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Japanese Yen (JPY)

NYZO/JPY: 1 NYZO ≈ ¥0.8807 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8807. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng JPY là ¥2,973,240,193.71. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04304, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng JPY là ¥228.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang JPY

¥0.8807-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang JPY là ¥0.8807 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006119
-2.26%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006119, with a 24-hour trading change of -2.26%, NYZO/USDT Spot is $0.006119 and -2.26%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NYZO sang JPY

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYZO
0.88JPY
2NYZO
1.76JPY
3NYZO
2.64JPY
4NYZO
3.52JPY
5NYZO
4.4JPY
6NYZO
5.28JPY
7NYZO
6.16JPY
8NYZO
7.04JPY
9NYZO
7.92JPY
10NYZO
8.8JPY
1000NYZO
880.71JPY
5000NYZO
4,403.57JPY
10000NYZO
8,807.14JPY
50000NYZO
44,035.71JPY
100000NYZO
88,071.43JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYZO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1JPY
1.13NYZO
2JPY
2.27NYZO
3JPY
3.4NYZO
4JPY
4.54NYZO
5JPY
5.67NYZO
6JPY
6.81NYZO
7JPY
7.94NYZO
8JPY
9.08NYZO
9JPY
10.21NYZO
10JPY
11.35NYZO
100JPY
113.54NYZO
500JPY
567.72NYZO
1000JPY
1,135.44NYZO
5000JPY
5,677.2NYZO
10000JPY
11,354.41NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang JPY và JPY sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYZO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.51 INR, 1 NYZO = Rp92.78 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.157
logo BTCBTC
0.00003351
logo ETHETH
0.001316
logo XRPXRP
1.35
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005262
logo SOLSOL
0.01922
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.61
logo ADAADA
4.26
logo TRXTRX
12.76
logo STETHSTETH
0.001314
logo SUISUI
0.8649
logo WBTCWBTC
0.00003349
logo LINKLINK
0.2005
logo AVAXAVAX
0.132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.