Nord FinanceChuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Euro (EUR)

NORD/EUR: 1 NORD ≈ €0.0154 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0154. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng EUR là €102,049.21. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng EUR đã giảm €-0.0001792, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng EUR là €17.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007078.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang EUR

0.0154-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang EUR là €0.0154 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nord FinanceNORD/USDT
Giao ngay
$0.01719
-1.12%

The real-time trading price of NORD/USDT Spot is $0.01719, with a 24-hour trading change of -1.12%, NORD/USDT Spot is $0.01719 and -1.12%, and NORD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi NORD sang EUR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NORD
0.01EUR
2NORD
0.03EUR
3NORD
0.04EUR
4NORD
0.06EUR
5NORD
0.07EUR
6NORD
0.09EUR
7NORD
0.1EUR
8NORD
0.12EUR
9NORD
0.13EUR
10NORD
0.15EUR
10000NORD
154.04EUR
50000NORD
770.2EUR
100000NORD
1,540.41EUR
500000NORD
7,702.05EUR
1000000NORD
15,404.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NORD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1EUR
64.91NORD
2EUR
129.83NORD
3EUR
194.75NORD
4EUR
259.67NORD
5EUR
324.58NORD
6EUR
389.5NORD
7EUR
454.42NORD
8EUR
519.34NORD
9EUR
584.25NORD
10EUR
649.17NORD
100EUR
6,491.77NORD
500EUR
32,458.88NORD
1000EUR
64,917.76NORD
5000EUR
324,588.81NORD
10000EUR
649,177.62NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang EUR và EUR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NORD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.02 USD, 1 NORD = €0.02 EUR, 1 NORD = ₹1.44 INR, 1 NORD = Rp260.83 IDR, 1 NORD = $0.02 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
237.18
logo BNBBNB
0.8656
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,516.67
logo ADAADA
761.59
logo TRXTRX
2,109.53
logo STETHSTETH
0.223
logo WBTCWBTC
0.005306
logo SUISUI
147.29
logo LINKLINK
35.52
logo AVAXAVAX
25.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nord Finance của bạn

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nord Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.