Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.08681. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng SAR là ﷼67,713,750. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.005014, biểu thị mức giảm -5.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng SAR là ﷼1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.08373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang SAR là ﷼0.08681 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -5.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02316 | -5.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02308 | -5.49% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02316, with a 24-hour trading change of -5.58%, NC/USDT Spot is $0.02316 and -5.58%, and NC/USDT Perpetual is $0.02308 and -5.49%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.08SAR |
2NC | 0.17SAR |
3NC | 0.26SAR |
4NC | 0.34SAR |
5NC | 0.43SAR |
6NC | 0.52SAR |
7NC | 0.6SAR |
8NC | 0.69SAR |
9NC | 0.78SAR |
10NC | 0.86SAR |
10000NC | 868.12SAR |
50000NC | 4,340.62SAR |
100000NC | 8,681.25SAR |
500000NC | 43,406.25SAR |
1000000NC | 86,812.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 11.51NC |
2SAR | 23.03NC |
3SAR | 34.55NC |
4SAR | 46.07NC |
5SAR | 57.59NC |
6SAR | 69.11NC |
7SAR | 80.63NC |
8SAR | 92.15NC |
9SAR | 103.67NC |
10SAR | 115.19NC |
100SAR | 1,151.9NC |
500SAR | 5,759.53NC |
1000SAR | 11,519.07NC |
5000SAR | 57,595.39NC |
10000SAR | 115,190.78NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang SAR và SAR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.93INR |
![]() | Rp351.18IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.14RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.33JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.93 INR, 1 NC = Rp351.18 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.59 |
![]() | 0.001343 |
![]() | 0.06097 |
![]() | 133.3 |
![]() | 67.85 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 1.03 |
![]() | 133.37 |
![]() | 29,387.34 |
![]() | 510.3 |
![]() | 911.74 |
![]() | 0.06115 |
![]() | 254.06 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.2977 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON):Telegram 赋能的区块链新星与投资机会
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代币

2025年的Launchpool:加密货币代币奖励的新纪元
了解2025年Launchpool如何帮助用户轻松赚取新的加密货币代币。

探索 Gate Launchpool:质押 YBDBD,GameFi 理财开启
本文结合 Gate Launchpool 活动详情,深入探讨如何通过质押获取 YBDBD 代币奖励

LAUNCHCOIN_USDT:推动进入早期Web3创新的交易对
LAUNCHCOIN是一个以发射台为中心生态系统的本地代币

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代币市场的复兴
Ravencoin的RVN_USDT交易对在Gate上脱颖而出,作为一个展现强大技术基础和实际应用的代币。

World Liberty Financial 白皮书解析:USD1 稳定币前景如何?
World Liberty Financial 是由美国总统唐纳德·特朗普家族支持的加密项目。