NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp14.7 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,080,083,677.75 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng IDR là Rp2,916,991,370,388,559.24. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng IDR đã tăng Rp0.3066, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng IDR là Rp95.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp14.7+2.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp14.7 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009692
2.04%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009692, with a 24-hour trading change of 2.04%, NIM/USDT Spot is $0.0009692 and 2.04%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
14.7IDR
2NIM
29.4IDR
3NIM
44.1IDR
4NIM
58.8IDR
5NIM
73.5IDR
6NIM
88.2IDR
7NIM
102.9IDR
8NIM
117.6IDR
9NIM
132.3IDR
10NIM
147IDR
100NIM
1,470.09IDR
500NIM
7,350.49IDR
1000NIM
14,700.99IDR
5000NIM
73,504.95IDR
10000NIM
147,009.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1IDR
0.06802NIM
2IDR
0.136NIM
3IDR
0.204NIM
4IDR
0.272NIM
5IDR
0.3401NIM
6IDR
0.4081NIM
7IDR
0.4761NIM
8IDR
0.5441NIM
9IDR
0.6122NIM
10IDR
0.6802NIM
10000IDR
680.22NIM
50000IDR
3,401.13NIM
100000IDR
6,802.26NIM
500000IDR
34,011.31NIM
1000000IDR
68,022.62NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.7 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00149
logo BTCBTC
0.0000003182
logo ETHETH
0.00001239
logo XRPXRP
0.0128
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.0000499
logo SOLSOL
0.0001807
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1378
logo ADAADA
0.04006
logo TRXTRX
0.1198
logo STETHSTETH
0.00001235
logo SUISUI
0.008208
logo WBTCWBTC
0.0000003181
logo LINKLINK
0.001902
logo AVAXAVAX
0.00125

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.