Nexo Thị trường hôm nay
Nexo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEXO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NEXO, tổng vốn hóa thị trường của NEXO tính bằng EUR là €993,343,316.05. Trong 24h qua, giá của NEXO tính bằng EUR đã giảm €-0.01848, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXO tính bằng EUR là €3.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04045.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEXO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEXO sang EUR là €1.1 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEXO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.22 | -2.36% |
The real-time trading price of NEXO/USDT Spot is $1.22, with a 24-hour trading change of -2.36%, NEXO/USDT Spot is $1.22 and -2.36%, and NEXO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nexo sang Euro
Bảng chuyển đổi NEXO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEXO | 1.1EUR |
2NEXO | 2.21EUR |
3NEXO | 3.32EUR |
4NEXO | 4.43EUR |
5NEXO | 5.54EUR |
6NEXO | 6.65EUR |
7NEXO | 7.76EUR |
8NEXO | 8.87EUR |
9NEXO | 9.97EUR |
10NEXO | 11.08EUR |
100NEXO | 110.87EUR |
500NEXO | 554.38EUR |
1000NEXO | 1,108.76EUR |
5000NEXO | 5,543.82EUR |
10000NEXO | 11,087.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9019NEXO |
2EUR | 1.8NEXO |
3EUR | 2.7NEXO |
4EUR | 3.6NEXO |
5EUR | 4.5NEXO |
6EUR | 5.41NEXO |
7EUR | 6.31NEXO |
8EUR | 7.21NEXO |
9EUR | 8.11NEXO |
10EUR | 9.01NEXO |
1000EUR | 901.9NEXO |
5000EUR | 4,509.51NEXO |
10000EUR | 9,019.03NEXO |
50000EUR | 45,095.18NEXO |
100000EUR | 90,190.36NEXO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEXO sang EUR và EUR sang NEXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEXO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NEXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nexo phổ biến
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | $1.24USD |
![]() | €1.11EUR |
![]() | ₹103.39INR |
![]() | Rp18,774.06IDR |
![]() | $1.68CAD |
![]() | £0.93GBP |
![]() | ฿40.82THB |
Nexo | 1 NEXO |
---|---|
![]() | ₽114.37RUB |
![]() | R$6.73BRL |
![]() | د.إ4.55AED |
![]() | ₺42.24TRY |
![]() | ¥8.73CNY |
![]() | ¥178.22JPY |
![]() | $9.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEXO = $1.24 USD, 1 NEXO = €1.11 EUR, 1 NEXO = ₹103.39 INR, 1 NEXO = Rp18,774.06 IDR, 1 NEXO = $1.68 CAD, 1 NEXO = £0.93 GBP, 1 NEXO = ฿40.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 557.85 |
![]() | 258.13 |
![]() | 0.8545 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,116.29 |
![]() | 2,041.77 |
![]() | 843.55 |
![]() | 0.22 |
![]() | 0.005478 |
![]() | 16.76 |
![]() | 182.02 |
![]() | 41.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nexo của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Nhập số lượng NEXO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nexo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nexo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nexo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nexo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nexo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nexo (NEXO)

ZBCN 加密货币:2025 年交易、钱包和挖矿的全面指南
探索 2025 年 ZBCN 加密货币的未来。

2025年MERL币价格:分析与市场展望
探索MERL币到2025年价格可能飙升至0.93的潜力。

DARAM AI:智能合约领域的创新突破
DARAM AI的技术架构基于区块链技术,确保了交易的快速处理和低费用

为什么黄金大涨,比特币不跟涨?
国际金价一路冲上 3430 美元/盎司的历史高位,年内涨幅超过 30%。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

Reploy:AI 驱动的 Web3 开发革命与 RAI 代币价值解析
Reploy 不仅是一个工具,更是 Web3 开发范式的进化。