NAVI ProtocolNAVX sang EUR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

NAVX/EUR: 1 NAVX ≈ €0.03233 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03233. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng EUR là €16,686,459.99. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.00004204, biểu thị mức tăng +0.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng EUR là €0.3834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang EUR

0.03233+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang EUR là €0.03233 EUR, với sự thay đổi +0.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.03621
+0.490000%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03613
+0.170000%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.03621, with a 24-hour trading change of +0.490000%, NAVX/USDT Spot is $0.03621 and +0.490000%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.03613 and +0.170000%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAVX sang EUR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAVX
0.03EUR
2NAVX
0.06EUR
3NAVX
0.09EUR
4NAVX
0.12EUR
5NAVX
0.16EUR
6NAVX
0.19EUR
7NAVX
0.22EUR
8NAVX
0.25EUR
9NAVX
0.29EUR
10NAVX
0.32EUR
10000NAVX
323.33EUR
50000NAVX
1,616.65EUR
100000NAVX
3,233.3EUR
500000NAVX
16,166.51EUR
1000000NAVX
32,333.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAVX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1EUR
30.92NAVX
2EUR
61.85NAVX
3EUR
92.78NAVX
4EUR
123.71NAVX
5EUR
154.64NAVX
6EUR
185.56NAVX
7EUR
216.49NAVX
8EUR
247.42NAVX
9EUR
278.35NAVX
10EUR
309.28NAVX
100EUR
3,092.81NAVX
500EUR
15,464.06NAVX
1000EUR
30,928.12NAVX
5000EUR
154,640.62NAVX
10000EUR
309,281.24NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang EUR và EUR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.03 EUR, 1 NAVX = ₹3.02 INR, 1 NAVX = Rp547.48 IDR, 1 NAVX = $0.05 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.2288
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8679
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
102,055
logo TRXTRX
2,032.47
logo DOGEDOGE
3,379.54
logo STETHSTETH
0.2287
logo ADAADA
952.22
logo WBTCWBTC
0.005275
logo HYPEHYPE
14.94
logo SUISUI
200.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.