NAVI Protocol Thị trường hôm nay
NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1977. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$619,510,535.94. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng BRL đã tăng R$0.02752, biểu thị mức tăng +16.300000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang BRL là R$0.1977 BRL, với sự thay đổi +16.300000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch NAVI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03612 | +16.930000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03601 | +18.180000% |
The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.03612, with a 24-hour trading change of +16.930000%, NAVX/USDT Spot is $0.03612 and +16.930000%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.03601 and +18.180000%.
Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NAVX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAVX | 0.19BRL |
2NAVX | 0.39BRL |
3NAVX | 0.59BRL |
4NAVX | 0.79BRL |
5NAVX | 0.98BRL |
6NAVX | 1.18BRL |
7NAVX | 1.38BRL |
8NAVX | 1.58BRL |
9NAVX | 1.77BRL |
10NAVX | 1.97BRL |
1000NAVX | 197.71BRL |
5000NAVX | 988.59BRL |
10000NAVX | 1,977.18BRL |
50000NAVX | 9,885.92BRL |
100000NAVX | 19,771.85BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NAVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 5.05NAVX |
2BRL | 10.11NAVX |
3BRL | 15.17NAVX |
4BRL | 20.23NAVX |
5BRL | 25.28NAVX |
6BRL | 30.34NAVX |
7BRL | 35.4NAVX |
8BRL | 40.46NAVX |
9BRL | 45.51NAVX |
10BRL | 50.57NAVX |
100BRL | 505.76NAVX |
500BRL | 2,528.84NAVX |
1000BRL | 5,057.69NAVX |
5000BRL | 25,288.47NAVX |
10000BRL | 50,576.94NAVX |
Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang BRL và BRL sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAVX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.04INR |
![]() | Rp551.42IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.2THB |
NAVI Protocol | 1 NAVX |
---|---|
![]() | ₽3.36RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.24TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.23JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.03 EUR, 1 NAVX = ₹3.04 INR, 1 NAVX = Rp551.42 IDR, 1 NAVX = $0.05 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.61 |
![]() | 0.0008722 |
![]() | 0.03785 |
![]() | 91.88 |
![]() | 42.03 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 0.6363 |
![]() | 91.96 |
![]() | 17,347.34 |
![]() | 337.16 |
![]() | 561.57 |
![]() | 0.03782 |
![]() | 157.32 |
![]() | 0.0008686 |
![]() | 2.41 |
![]() | 33.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng NAVX của bạn
Nhập số lượng NAVX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.