MXCChuyển đổi MXC (MXC) sang Bangladeshi Taka (BDT)

MXC/BDT: 1 MXC ≈ ৳0.1412 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

MXC Thị trường hôm nay

MXC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MXC chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.1412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,935,109,965.48 MXC, tổng vốn hóa thị trường của MXC tính bằng BDT là ৳49,559,577,732.43. Trong 24h qua, giá của MXC tính bằng BDT đã tăng ৳0.007595, biểu thị mức tăng +5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MXC tính bằng BDT là ৳15.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.1092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MXC sang BDT

0.1412+5.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MXC sang BDT là ৳0.1412 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +5.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MXC/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MXC/BDT trong ngày qua.

Giao dịch MXC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MXCMXC/USDT
Giao ngay
$0.001189
7.54%

The real-time trading price of MXC/USDT Spot is $0.001189, with a 24-hour trading change of 7.54%, MXC/USDT Spot is $0.001189 and 7.54%, and MXC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MXC sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi MXC sang BDT

logo MXCSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1MXC
0.14BDT
2MXC
0.28BDT
3MXC
0.42BDT
4MXC
0.56BDT
5MXC
0.7BDT
6MXC
0.84BDT
7MXC
0.98BDT
8MXC
1.13BDT
9MXC
1.27BDT
10MXC
1.41BDT
1000MXC
141.25BDT
5000MXC
706.27BDT
10000MXC
1,412.55BDT
50000MXC
7,062.77BDT
100000MXC
14,125.54BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang MXC

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo MXC
1BDT
7.07MXC
2BDT
14.15MXC
3BDT
21.23MXC
4BDT
28.31MXC
5BDT
35.39MXC
6BDT
42.47MXC
7BDT
49.55MXC
8BDT
56.63MXC
9BDT
63.71MXC
10BDT
70.79MXC
100BDT
707.93MXC
500BDT
3,539.68MXC
1000BDT
7,079.37MXC
5000BDT
35,396.86MXC
10000BDT
70,793.72MXC

Bảng chuyển đổi số tiền MXC sang BDT và BDT sang MXC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MXC sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang MXC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MXC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MXC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MXC = $0 USD, 1 MXC = €0 EUR, 1 MXC = ₹0.1 INR, 1 MXC = Rp17.93 IDR, 1 MXC = $0 CAD, 1 MXC = £0 GBP, 1 MXC = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.188
logo BTCBTC
0.00004012
logo ETHETH
0.001648
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.72
logo BNBBNB
0.006295
logo SOLSOL
0.02369
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
17.34
logo ADAADA
5.11
logo TRXTRX
15.89
logo STETHSTETH
0.001649
logo SUISUI
1
logo WBTCWBTC
0.00004025
logo LINKLINK
0.2447
logo AVAXAVAX
0.1655

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng MXC của bạn

01

Nhập số lượng MXC của bạn

Nhập số lượng MXC của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MXC hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MXC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MXC sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MXC

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MXC sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MXC sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MXC sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi MXC sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MXC (MXC)

Tìm hiểu thêm về MXC (MXC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.