Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng HKD là $4,236,237,890.62. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng HKD đã tăng $0.1057, biểu thị mức tăng +1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng HKD là $132.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang HKD là $6.42 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8282 | 3.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8282 | 2.79% |
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.8282, with a 24-hour trading change of 3.39%, MTL/USDT Spot is $0.8282 and 3.39%, and MTL/USDT Perpetual is $0.8282 and 2.79%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MTL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 6.42HKD |
2MTL | 12.84HKD |
3MTL | 19.26HKD |
4MTL | 25.69HKD |
5MTL | 32.11HKD |
6MTL | 38.53HKD |
7MTL | 44.96HKD |
8MTL | 51.38HKD |
9MTL | 57.8HKD |
10MTL | 64.23HKD |
100MTL | 642.32HKD |
500MTL | 3,211.61HKD |
1000MTL | 6,423.23HKD |
5000MTL | 32,116.15HKD |
10000MTL | 64,232.3HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1556MTL |
2HKD | 0.3113MTL |
3HKD | 0.467MTL |
4HKD | 0.6227MTL |
5HKD | 0.7784MTL |
6HKD | 0.9341MTL |
7HKD | 1.08MTL |
8HKD | 1.24MTL |
9HKD | 1.4MTL |
10HKD | 1.55MTL |
1000HKD | 155.68MTL |
5000HKD | 778.42MTL |
10000HKD | 1,556.84MTL |
50000HKD | 7,784.24MTL |
100000HKD | 15,568.49MTL |
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang HKD và HKD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.74EUR |
![]() | ₹68.87INR |
![]() | Rp12,505.93IDR |
![]() | $1.12CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.19THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽76.18RUB |
![]() | R$4.48BRL |
![]() | د.إ3.03AED |
![]() | ₺28.14TRY |
![]() | ¥5.81CNY |
![]() | ¥118.72JPY |
![]() | $6.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.82 USD, 1 MTL = €0.74 EUR, 1 MTL = ₹68.87 INR, 1 MTL = Rp12,505.93 IDR, 1 MTL = $1.12 CAD, 1 MTL = £0.62 GBP, 1 MTL = ฿27.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006175 |
![]() | 0.02553 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.85 |
![]() | 0.0993 |
![]() | 0.3737 |
![]() | 64.19 |
![]() | 286.56 |
![]() | 84.82 |
![]() | 235.93 |
![]() | 0.02562 |
![]() | 0.0006179 |
![]() | 16.76 |
![]() | 4.09 |
![]() | 2.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Meme代币价格分析:2025年的顶级表现者和市场趋势
探索2025年meme代币的动态世界,从Doge代币的持久影响到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代币价格:分析与市场展望
探索2025年Baby Doge 代币价格的惊人上涨。

WLFI加密货币:2025年价格分析和投资策略
通过我们的全面分析,发现WLFI加密货币在2025年的潜力。

2025年Hype价格分析和市场趋势
探索Hype代币的爆炸性增长、2025年的价格预测和市场趋势。

什么是DePIN?去中心化网络如何重塑基础设施
DePIN 究竟是什么?为什么它正成为去中心化未来的重要支柱?

什么是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 币和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已经占领了互联网,从幽默到金融领域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

WSPN về "Stablecoin 2.0": Đây có phải là Tương lai của Stablecoin?

Nền tảng pháp lý và yêu cầu cho giấy phép thanh toán tiền điện tử tại Mỹ
