Merlin ChainChuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MERL/CNY: 1 MERL ≈ ¥0.8406 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Merlin Chain Thị trường hôm nay

Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥3,112,945,525.36. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng CNY đã tăng ¥0.0921, biểu thị mức tăng +12.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang CNY

¥0.8406+12.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CNY là ¥0.8406 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Merlin Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Merlin ChainMERL/USDT
Giao ngay
$0.1191
12.64%
logo Merlin ChainMERL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1188
13.06%

The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.1191, with a 24-hour trading change of 12.64%, MERL/USDT Spot is $0.1191 and 12.64%, and MERL/USDT Perpetual is $0.1188 and 13.06%.

Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MERL sang CNY

logo Merlin ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MERL
0.85CNY
2MERL
1.71CNY
3MERL
2.57CNY
4MERL
3.42CNY
5MERL
4.28CNY
6MERL
5.14CNY
7MERL
6CNY
8MERL
6.85CNY
9MERL
7.71CNY
10MERL
8.57CNY
1000MERL
857.17CNY
5000MERL
4,285.87CNY
10000MERL
8,571.75CNY
50000MERL
42,858.76CNY
100000MERL
85,717.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MERL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Merlin Chain
1CNY
1.16MERL
2CNY
2.33MERL
3CNY
3.49MERL
4CNY
4.66MERL
5CNY
5.83MERL
6CNY
6.99MERL
7CNY
8.16MERL
8CNY
9.33MERL
9CNY
10.49MERL
10CNY
11.66MERL
100CNY
116.66MERL
500CNY
583.31MERL
1000CNY
1,166.62MERL
5000CNY
5,833.11MERL
10000CNY
11,666.22MERL

Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang CNY và CNY sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MERL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.12 USD, 1 MERL = €0.11 EUR, 1 MERL = ₹10.15 INR, 1 MERL = Rp1,843.58 IDR, 1 MERL = $0.16 CAD, 1 MERL = £0.09 GBP, 1 MERL = ฿4.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.000682
logo ETHETH
0.02752
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.43
logo BNBBNB
0.1079
logo SOLSOL
0.4123
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
315.44
logo ADAADA
91.3
logo TRXTRX
256.36
logo STETHSTETH
0.02753
logo WBTCWBTC
0.0006826
logo SUISUI
18.28
logo LINKLINK
4.37
logo AVAXAVAX
2.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Merlin Chain của bạn

01

Nhập số lượng MERL của bạn

Nhập số lượng MERL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Merlin Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Tìm hiểu thêm về Merlin Chain (MERL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.