KryllKRL sang HKD:Chuyển đổi Kryll (KRL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

KRL/HKD: 1 KRL ≈ $2.36 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kryll Thị trường hôm nay

Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $2.36. Với nguồn cung lưu hành là 39,852,368.6 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng HKD là $733,765,943.54. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng HKD đã giảm $-0.003788, biểu thị mức giảm -0.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng HKD là $37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03697.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRL sang HKD

$2.36-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang HKD là $2.36 HKD, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kryll

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KryllKRL/USDT
Giao ngay
$0.3032
-0.13%

The real-time trading price of KRL/USDT Spot is $0.3032, with a 24-hour trading change of -0.13%, KRL/USDT Spot is $0.3032 and -0.13%, and KRL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kryll sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi KRL sang HKD

logo KryllSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KRL
2.36HKD
2KRL
4.72HKD
3KRL
7.08HKD
4KRL
9.45HKD
5KRL
11.81HKD
6KRL
14.17HKD
7KRL
16.54HKD
8KRL
18.9HKD
9KRL
21.26HKD
10KRL
23.63HKD
100KRL
236.31HKD
500KRL
1,181.56HKD
1000KRL
2,363.13HKD
5000KRL
11,815.65HKD
10000KRL
23,631.31HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KRL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kryll
1HKD
0.4231KRL
2HKD
0.8463KRL
3HKD
1.26KRL
4HKD
1.69KRL
5HKD
2.11KRL
6HKD
2.53KRL
7HKD
2.96KRL
8HKD
3.38KRL
9HKD
3.8KRL
10HKD
4.23KRL
1000HKD
423.16KRL
5000HKD
2,115.83KRL
10000HKD
4,231.67KRL
50000HKD
21,158.36KRL
100000HKD
42,316.72KRL

Bảng chuyển đổi số tiền KRL sang HKD và HKD sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang KRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kryll phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRL = $0.3 USD, 1 KRL = €0.27 EUR, 1 KRL = ₹25.34 INR, 1 KRL = Rp4,600.98 IDR, 1 KRL = $0.41 CAD, 1 KRL = £0.23 GBP, 1 KRL = ฿10 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0005934
logo ETHETH
0.0256
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
28.97
logo BNBBNB
0.0981
logo SOLSOL
0.4369
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
15,996.93
logo TRXTRX
226.27
logo DOGEDOGE
392.42
logo STETHSTETH
0.02552
logo ADAADA
111.83
logo WBTCWBTC
0.0005948
logo HYPEHYPE
1.65
logo SUISUI
22.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kryll (KRL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng KRL của bạn

Nhập số lượng KRL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.