Kima Thị trường hôm nay
Kima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.39. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng INR là ₹4,149,752,630.29. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.2091, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng INR là ₹92.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang INR là ₹9.39 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1121 | -2.76% |
The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1121, with a 24-hour trading change of -2.76%, KIMA/USDT Spot is $0.1121 and -2.76%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kima sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KIMA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIMA | 9.39INR |
2KIMA | 18.78INR |
3KIMA | 28.17INR |
4KIMA | 37.57INR |
5KIMA | 46.96INR |
6KIMA | 56.35INR |
7KIMA | 65.74INR |
8KIMA | 75.14INR |
9KIMA | 84.53INR |
10KIMA | 93.92INR |
100KIMA | 939.26INR |
500KIMA | 4,696.33INR |
1000KIMA | 9,392.67INR |
5000KIMA | 46,963.36INR |
10000KIMA | 93,926.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1064KIMA |
2INR | 0.2129KIMA |
3INR | 0.3193KIMA |
4INR | 0.4258KIMA |
5INR | 0.5323KIMA |
6INR | 0.6387KIMA |
7INR | 0.7452KIMA |
8INR | 0.8517KIMA |
9INR | 0.9581KIMA |
10INR | 1.06KIMA |
1000INR | 106.46KIMA |
5000INR | 532.32KIMA |
10000INR | 1,064.65KIMA |
50000INR | 5,323.29KIMA |
100000INR | 10,646.59KIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang INR và INR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kima phổ biến
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.39INR |
![]() | Rp1,705.53IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.71THB |
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | ₽10.39RUB |
![]() | R$0.61BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.84TRY |
![]() | ¥0.79CNY |
![]() | ¥16.19JPY |
![]() | $0.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.11 USD, 1 KIMA = €0.1 EUR, 1 KIMA = ₹9.39 INR, 1 KIMA = Rp1,705.53 IDR, 1 KIMA = $0.15 CAD, 1 KIMA = £0.08 GBP, 1 KIMA = ฿3.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2886 |
![]() | 0.00005486 |
![]() | 0.002253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.00871 |
![]() | 0.03387 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.46 |
![]() | 7.89 |
![]() | 21.57 |
![]() | 0.002257 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.1662 |
![]() | 0.3763 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kima của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

BSCscan: بوابة البيانات الشفافة لشبكة BNB الذكية
يوفر BSCscan خدمات الاستعلام والتحليل في الوقت الحقيقي لبيانات السلسلة للمستخدمين

استكشاف كيف تعيد Succinct بكفاءة تشكيل تفاعل البيانات الخاصة بسلسلة الكتل
مفهوم Succinct الأساسي هو تحقيق كفاءة أعلى واستهلاك موارد أقل من خلال تحسين طرق تخزين البيانات ومعالجتها.

NXPC السعر في عام 2025: تحليل السوق وآفاق الاستثمار
استكشف الارتفاع الصاروخي لـ NXPC في عالم العملات الرقمية

تحليل مشاريع مجال العملات الرقمية الأولية الأفضل: تحليل أداء Gate's First Project PFVS
مجال العملات الرقمية Launchpad يتطور من أداة تمويل بسيطة إلى منصة متعددة الأبعاد لتكوين المشاريع، وبناء المجتمع، والتقاط الأرباح.

أحدث أخبار LINK: توسيع النظام البيئي وآفاق السوق
يقوم Chainlink بدفع تكامل العقود الذكية والبيانات الواقعية إلى مرحلة جديدة.

استراتيجيات تداول Apex Crypto: التنقل في سوق عام 2025
اكتشف الإمكانات الهائلة لـ Apexs في تغيير اللعبة لعام 2025.