KimaChuyển đổi Kima (KIMA) sang Indian Rupee (INR)

KIMA/INR: 1 KIMA ≈ ₹10.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.34. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng INR là ₹4,568,308,129.96. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng INR đã giảm ₹-0.4233, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng INR là ₹92.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang INR

10.34-3.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang INR là ₹10.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.1203
-4.86%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1203, with a 24-hour trading change of -4.86%, KIMA/USDT Spot is $0.1203 and -4.86%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kima sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KIMA sang INR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KIMA
10.34INR
2KIMA
20.68INR
3KIMA
31.02INR
4KIMA
41.36INR
5KIMA
51.7INR
6KIMA
62.04INR
7KIMA
72.38INR
8KIMA
82.72INR
9KIMA
93.06INR
10KIMA
103.4INR
100KIMA
1,034INR
500KIMA
5,170.02INR
1000KIMA
10,340.04INR
5000KIMA
51,700.21INR
10000KIMA
103,400.42INR

Bảng chuyển đổi INR sang KIMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1INR
0.09671KIMA
2INR
0.1934KIMA
3INR
0.2901KIMA
4INR
0.3868KIMA
5INR
0.4835KIMA
6INR
0.5802KIMA
7INR
0.6769KIMA
8INR
0.7736KIMA
9INR
0.8704KIMA
10INR
0.9671KIMA
10000INR
967.11KIMA
50000INR
4,835.56KIMA
100000INR
9,671.13KIMA
500000INR
48,355.69KIMA
1000000INR
96,711.39KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang INR và INR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.12 USD, 1 KIMA = €0.11 EUR, 1 KIMA = ₹10.34 INR, 1 KIMA = Rp1,877.56 IDR, 1 KIMA = $0.17 CAD, 1 KIMA = £0.09 GBP, 1 KIMA = ฿4.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2747
logo BTCBTC
0.000054
logo ETHETH
0.002257
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.46
logo BNBBNB
0.008792
logo SOLSOL
0.03243
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.49
logo ADAADA
7.39
logo TRXTRX
22.04
logo STETHSTETH
0.002262
logo WBTCWBTC
0.00005412
logo SUISUI
1.63
logo HYPEHYPE
0.1616
logo LINKLINK
0.3679

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kima của bạn

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.