Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng INR là ₹85,967,929,272.9. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng INR đã tăng ₹0.2876, biểu thị mức tăng +3.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang INR là ₹7.91 INR, với sự thay đổi +3.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09442 | +3.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0945 | +3.95% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.09442, with a 24-hour trading change of +3.31%, J/USDT Spot is $0.09442 and +3.31%, and J/USDT Perpetual is $0.0945 and +3.95%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi J sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 7.91INR |
2J | 15.83INR |
3J | 23.74INR |
4J | 31.66INR |
5J | 39.57INR |
6J | 47.49INR |
7J | 55.4INR |
8J | 63.32INR |
9J | 71.24INR |
10J | 79.15INR |
100J | 791.56INR |
500J | 3,957.82INR |
1000J | 7,915.64INR |
5000J | 39,578.21INR |
10000J | 79,156.42INR |
Bảng chuyển đổi INR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1263J |
2INR | 0.2526J |
3INR | 0.3789J |
4INR | 0.5053J |
5INR | 0.6316J |
6INR | 0.7579J |
7INR | 0.8843J |
8INR | 1.01J |
9INR | 1.13J |
10INR | 1.26J |
1000INR | 126.33J |
5000INR | 631.66J |
10000INR | 1,263.32J |
50000INR | 6,316.6J |
100000INR | 12,633.21J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang INR và INR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.92INR |
![]() | Rp1,437.33IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.13THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽8.76RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.64JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.09 USD, 1 J = €0.08 EUR, 1 J = ₹7.92 INR, 1 J = Rp1,437.33 IDR, 1 J = $0.13 CAD, 1 J = £0.07 GBP, 1 J = ฿3.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3802 |
![]() | 0.00005022 |
![]() | 0.001773 |
![]() | 1.95 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008437 |
![]() | 0.0343 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,344.87 |
![]() | 28.61 |
![]() | 0.001779 |
![]() | 19.51 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.1241 |
![]() | 0.00005042 |
![]() | 12.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.

Jade (JADE) Là Gì? Token Hóa Thị Trường Đá Quý Trên Blockchain Và Metaverse
Khám phá cách Jade (JADE) ứng dụng blockchain và metaverse để đổi mới ngành đá quý.

MAJOR Token: Diễn Biến Giá, Tiện Ích và Triển Vọng Tăng Trưởng Năm 2025
Khám phá giá MAJOR, ứng dụng thực tế và tiềm năng tăng trưởng của token này trong năm 2025.

Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025
Javsphere là một mạng lưới máy tính phi tập trung Web3 đang nổi lên, được thiết kế để cung cấp dịch vụ tác nhân AI hiệu suất cao và khả năng xử lý dữ liệu trên chuỗi thông qua các nút phân tán.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.