ISKRA Token Thị trường hôm nay
ISKRA Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ISKRA Token chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.008693. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 398,075,417.02 ISK, tổng vốn hóa thị trường của ISKRA Token tính bằng CAD là $4,693,871.46. Trong 24h qua, giá của ISKRA Token tính bằng CAD đã tăng $0.00001474, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ISKRA Token tính bằng CAD là $0.9481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ISK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ISK sang CAD là $0.008693 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ISK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ISK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ISKRA Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006408 | 0.12% |
The real-time trading price of ISK/USDT Spot is $0.006408, with a 24-hour trading change of 0.12%, ISK/USDT Spot is $0.006408 and 0.12%, and ISK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ISKRA Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ISK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0CAD |
2ISK | 0.01CAD |
3ISK | 0.02CAD |
4ISK | 0.03CAD |
5ISK | 0.04CAD |
6ISK | 0.05CAD |
7ISK | 0.06CAD |
8ISK | 0.06CAD |
9ISK | 0.07CAD |
10ISK | 0.08CAD |
100000ISK | 868.9CAD |
500000ISK | 4,344.54CAD |
1000000ISK | 8,689.09CAD |
5000000ISK | 43,445.49CAD |
10000000ISK | 86,890.98CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 115.08ISK |
2CAD | 230.17ISK |
3CAD | 345.26ISK |
4CAD | 460.34ISK |
5CAD | 575.43ISK |
6CAD | 690.52ISK |
7CAD | 805.6ISK |
8CAD | 920.69ISK |
9CAD | 1,035.78ISK |
10CAD | 1,150.86ISK |
100CAD | 11,508.67ISK |
500CAD | 57,543.36ISK |
1000CAD | 115,086.73ISK |
5000CAD | 575,433.69ISK |
10000CAD | 1,150,867.39ISK |
Bảng chuyển đổi số tiền ISK sang CAD và CAD sang ISK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ISK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ISKRA Token phổ biến
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
ISKRA Token | 1 ISK |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ISK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ISK = $0.01 USD, 1 ISK = €0.01 EUR, 1 ISK = ₹0.54 INR, 1 ISK = Rp97.22 IDR, 1 ISK = $0.01 CAD, 1 ISK = £0 GBP, 1 ISK = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.1 |
![]() | 0.003477 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.44 |
![]() | 161.39 |
![]() | 0.5654 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.8 |
![]() | 2,001.64 |
![]() | 1,293.32 |
![]() | 550.42 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 0.003483 |
![]() | 10.48 |
![]() | 115.06 |
![]() | 26.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ISKRA Token của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Nhập số lượng ISK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ISKRA Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ISKRA Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ISKRA Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ISKRA Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ISKRA Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ISKRA Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ISKRA Token (ISK)

Gate “Simple Earn Fixed” : Эксклюзивно для VIP, новая планка для стабильных и высокодоходных цифровых активов.
Финансовый продукт "Simple Earn Fixed", недавно запущенный платформой Gate, стал инструментом увеличения богатства для VIP-пользователей.

Лотерея торговли Gate Alpha: 100% выигрыш, грандиозные призы ждут вас!
Gate Альфа разожгла рыночный энтузиазм уникальным торговым лотерейным событием.

Gate Альфа: Открытие нового опыта в Web3 торговле
Gate Альфа — это платформа для торговых активами на блокчейне с одним кликом, запущенная Gate Exchange.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.