InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹69.79 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹69.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng INR là ₹867,291,999,760.09. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng INR đã tăng ₹10.41, biểu thị mức tăng +17.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng INR là ₹82.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹45.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

69.79+17.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹69.79 INR, với tỷ lệ thay đổi là +17.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.8295
19.35%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8294
19.63%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.8295, with a 24-hour trading change of 19.35%, INIT/USDT Spot is $0.8295 and 19.35%, and INIT/USDT Perpetual is $0.8294 and 19.63%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
69.79INR
2INIT
139.58INR
3INIT
209.37INR
4INIT
279.16INR
5INIT
348.95INR
6INIT
418.74INR
7INIT
488.53INR
8INIT
558.33INR
9INIT
628.12INR
10INIT
697.91INR
100INIT
6,979.13INR
500INIT
34,895.66INR
1000INIT
69,791.32INR
5000INIT
348,956.6INR
10000INIT
697,913.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.01432INIT
2INR
0.02865INIT
3INR
0.04298INIT
4INR
0.05731INIT
5INR
0.07164INIT
6INR
0.08597INIT
7INR
0.1002INIT
8INR
0.1146INIT
9INR
0.1289INIT
10INR
0.1432INIT
10000INR
143.28INIT
50000INR
716.42INIT
100000INR
1,432.84INIT
500000INR
7,164.21INIT
1000000INR
14,328.42INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.84 USD, 1 INIT = €0.75 EUR, 1 INIT = ₹69.79 INR, 1 INIT = Rp12,672.8 IDR, 1 INIT = $1.13 CAD, 1 INIT = £0.63 GBP, 1 INIT = ฿27.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2704
logo BTCBTC
0.00005775
logo ETHETH
0.002462
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009147
logo SOLSOL
0.0348
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.34
logo ADAADA
7.41
logo TRXTRX
22.98
logo STETHSTETH
0.002459
logo WBTCWBTC
0.00005781
logo SUISUI
1.51
logo LINKLINK
0.3651
logo AVAXAVAX
0.2446

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.