ImpermaxChuyển đổi Impermax (IBEX) sang Indian Rupee (INR)

IBEX/INR: 1 IBEX ≈ ₹2.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Impermax Thị trường hôm nay

Impermax đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Impermax chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,247,968.8 IBEX, tổng vốn hóa thị trường của Impermax tính bằng INR là ₹14,053,468,277.27. Trong 24h qua, giá của Impermax tính bằng INR đã tăng ₹0.1621, biểu thị mức tăng +7.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Impermax tính bằng INR là ₹8.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08701.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IBEX sang INR

2.32+7.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IBEX sang INR là ₹2.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IBEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IBEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Impermax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IBEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IBEX/-- Spot is $ and 0%, and IBEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Impermax sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IBEX sang INR

logo ImpermaxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IBEX
2.32INR
2IBEX
4.65INR
3IBEX
6.98INR
4IBEX
9.31INR
5IBEX
11.64INR
6IBEX
13.97INR
7IBEX
16.29INR
8IBEX
18.62INR
9IBEX
20.95INR
10IBEX
23.28INR
100IBEX
232.83INR
500IBEX
1,164.18INR
1000IBEX
2,328.36INR
5000IBEX
11,641.82INR
10000IBEX
23,283.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang IBEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Impermax
1INR
0.4294IBEX
2INR
0.8589IBEX
3INR
1.28IBEX
4INR
1.71IBEX
5INR
2.14IBEX
6INR
2.57IBEX
7INR
3IBEX
8INR
3.43IBEX
9INR
3.86IBEX
10INR
4.29IBEX
1000INR
429.48IBEX
5000INR
2,147.43IBEX
10000INR
4,294.86IBEX
50000INR
21,474.3IBEX
100000INR
42,948.6IBEX

Bảng chuyển đổi số tiền IBEX sang INR và INR sang IBEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IBEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IBEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Impermax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IBEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IBEX = $0.03 USD, 1 IBEX = €0.02 EUR, 1 IBEX = ₹2.33 INR, 1 IBEX = Rp422.79 IDR, 1 IBEX = $0.04 CAD, 1 IBEX = £0.02 GBP, 1 IBEX = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2693
logo BTCBTC
0.00005796
logo ETHETH
0.002396
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009178
logo SOLSOL
0.03474
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.42
logo ADAADA
7.34
logo TRXTRX
22.92
logo STETHSTETH
0.0024
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005808
logo LINKLINK
0.3574
logo AVAXAVAX
0.2436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Impermax của bạn

01

Nhập số lượng IBEX của bạn

Nhập số lượng IBEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Impermax hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Impermax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Impermax sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Impermax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Impermax sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Impermax sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Impermax sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Impermax (IBEX)

Щоденні новини | Біткойн повернувся до $100,000, Ethereum зросла більше ніж на 20% за один день

Щоденні новини | Біткойн повернувся до $100,000, Ethereum зросла більше ніж на 20% за один день

Біткойн прискорює своє перетворення в глобальний резервний актив

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Аналіз тенденції цін на QNT

Аналіз тенденції цін на QNT

Quant було засновано в 2018 році Гілбертом Вердіаном, вищим технічним експертом з Великої Британії.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate Трансформується зі значним оновленням, просуваючись до обміну наступного покоління Super Unicorn

Gate Трансформується зі значним оновленням, просуваючись до обміну наступного покоління Super Unicorn

Gate.io рухається тверезіше в напрямку своєї майбутньої візії "наступного покоління супер-єдинорог біржі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Зниження Ethereum в 2025 році: ключові фактори падіння ціни

Зниження Ethereum в 2025 році: ключові фактори падіння ціни

Ця стаття докладно проаналізує основні причини падіння цін на Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Прогноз цін на DOGE на 2025 рік: останні новини та аналіз ринку

Прогноз цін на DOGE на 2025 рік: останні новини та аналіз ринку

Ця стаття розгляне останню ринкову динаміку та рух цін на монеті DOGE у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Яка Ціна Токена FLR? Що Таке Мережа Flare?

Яка Ціна Токена FLR? Що Таке Мережа Flare?

Flare Network - це потужний конкурент на трасі оракулів Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.