GoldfinchGFI sang VND:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

GFI/VND: 1 GFI ≈ ₫16,604.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫16,604.04. Với nguồn cung lưu hành là 92,911,341.81 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng VND là ₫37,965,231,249,973,869.43. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng VND đã giảm ₫-1,211.38, biểu thị mức giảm -6.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng VND là ₫810,637.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,142.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang VND

16,604.04-6.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang VND là ₫16,604.04 VND, với sự thay đổi -6.810000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.6747
-6.550000%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002809
-5.510000%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.6747, with a 24-hour trading change of -6.550000%, GFI/USDT Spot is $0.6747 and -6.550000%, and GFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GFI sang VND

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFI
16,604.04VND
2GFI
33,208.09VND
3GFI
49,812.14VND
4GFI
66,416.19VND
5GFI
83,020.24VND
6GFI
99,624.29VND
7GFI
116,228.34VND
8GFI
132,832.39VND
9GFI
149,436.44VND
10GFI
166,040.49VND
100GFI
1,660,404.92VND
500GFI
8,302,024.64VND
1000GFI
16,604,049.28VND
5000GFI
83,020,246.41VND
10000GFI
166,040,492.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1VND
0.00006022GFI
2VND
0.0001204GFI
3VND
0.0001806GFI
4VND
0.0002409GFI
5VND
0.0003011GFI
6VND
0.0003613GFI
7VND
0.0004215GFI
8VND
0.0004818GFI
9VND
0.000542GFI
10VND
0.0006022GFI
10000000VND
602.26GFI
50000000VND
3,011.31GFI
100000000VND
6,022.62GFI
500000000VND
30,113.13GFI
1000000000VND
60,226.27GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang VND và VND sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.67 USD, 1 GFI = €0.6 EUR, 1 GFI = ₹56.37 INR, 1 GFI = Rp10,235.02 IDR, 1 GFI = $0.92 CAD, 1 GFI = £0.51 GBP, 1 GFI = ฿22.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001279
logo BTCBTC
0.0000001902
logo ETHETH
0.000008434
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009739
logo BNBBNB
0.00003171
logo SOLSOL
0.0001471
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.1
logo TRXTRX
0.075
logo DOGEDOGE
0.1277
logo STETHSTETH
0.000008402
logo ADAADA
0.03684
logo WBTCWBTC
0.0000001898
logo HYPEHYPE
0.000567
logo BCHBCH
0.00004185

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.