FNCY Thị trường hôm nay
FNCY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FNCY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0188. Với nguồn cung lưu hành là 1,105,513,127.91 FNCY, tổng vốn hóa thị trường của FNCY tính bằng CNY là ¥146,621,091.06. Trong 24h qua, giá của FNCY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004509, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNCY tính bằng CNY là ¥1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004408.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNCY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNCY sang CNY là ¥0.0188 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FNCY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNCY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FNCY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002639 | -6.81% |
The real-time trading price of FNCY/USDT Spot is $0.002639, with a 24-hour trading change of -6.81%, FNCY/USDT Spot is $0.002639 and -6.81%, and FNCY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FNCY sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FNCY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FNCY | 0.01CNY |
2FNCY | 0.03CNY |
3FNCY | 0.05CNY |
4FNCY | 0.07CNY |
5FNCY | 0.09CNY |
6FNCY | 0.11CNY |
7FNCY | 0.13CNY |
8FNCY | 0.15CNY |
9FNCY | 0.16CNY |
10FNCY | 0.18CNY |
10000FNCY | 188.03CNY |
50000FNCY | 940.19CNY |
100000FNCY | 1,880.38CNY |
500000FNCY | 9,401.91CNY |
1000000FNCY | 18,803.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FNCY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 53.18FNCY |
2CNY | 106.36FNCY |
3CNY | 159.54FNCY |
4CNY | 212.72FNCY |
5CNY | 265.9FNCY |
6CNY | 319.08FNCY |
7CNY | 372.26FNCY |
8CNY | 425.44FNCY |
9CNY | 478.62FNCY |
10CNY | 531.8FNCY |
100CNY | 5,318.06FNCY |
500CNY | 26,590.32FNCY |
1000CNY | 53,180.65FNCY |
5000CNY | 265,903.25FNCY |
10000CNY | 531,806.51FNCY |
Bảng chuyển đổi số tiền FNCY sang CNY và CNY sang FNCY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FNCY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FNCY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FNCY phổ biến
FNCY | 1 FNCY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
FNCY | 1 FNCY |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNCY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNCY = $0 USD, 1 FNCY = €0 EUR, 1 FNCY = ₹0.22 INR, 1 FNCY = Rp40.44 IDR, 1 FNCY = $0 CAD, 1 FNCY = £0 GBP, 1 FNCY = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.57 |
![]() | 0.0006697 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.41 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.433 |
![]() | 70.9 |
![]() | 346.51 |
![]() | 262.81 |
![]() | 101.12 |
![]() | 0.027 |
![]() | 0.0006719 |
![]() | 20.64 |
![]() | 2.21 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FNCY của bạn
Nhập số lượng FNCY của bạn
Nhập số lượng FNCY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FNCY hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FNCY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FNCY sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FNCY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FNCY sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FNCY sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FNCY sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FNCY sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FNCY (FNCY)

Gate Alpha : Ouverture d'une nouvelle ère de trading d'actifs en chaîne avec le lancement de RDO et des récompenses exclusives
Gate Alpha inaugure une nouvelle ère de trading dactifs on-chain.

Actualités et prévisions de prix de la pièce XYO
La valeur à long terme de XYO dépend de lefficacité de sa mise en œuvre de lécosystème de couche 1 et de la profondeur de la collaboration dans lindustrie.

Qu'est-ce que le réseau Sophon ? Prédiction du prix du SOPH Coin
Sophon Network est un réseau de Layer 2 haute performance construit en utilisant la technologie ZK Stack.

Qu'est-ce que le Chat Lanlan ? Tendance des prix de la pièce LANLAN
Lanlan Cat nest pas seulement une cryptomonnaie, mais un écosystème immersif centré autour de la propriété intellectuelle.

XLM est-il un bon investissement en 2025 ? Analyse de Stellar Lumens
Explorez le potentiel des Stellar Lumens (XLM) en tant quinvestissement en 2025.

Où acheter VeChain en 2025 : Meilleurs échanges et guide d'investissement
Découvrez le guide ultime pour acheter VeChain en 2025.