Finxflo Thị trường hôm nay
Finxflo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FXF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003447. Với nguồn cung lưu hành là 96,000,000 FXF, tổng vốn hóa thị trường của FXF tính bằng EUR là €29,650.04. Trong 24h qua, giá của FXF tính bằng EUR đã giảm €-0.0002375, biểu thị mức giảm -40.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXF tính bằng EUR là €1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002779.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXF sang EUR là €0.0003447 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -40.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Finxflo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003848 | -40.8% |
The real-time trading price of FXF/USDT Spot is $0.0003848, with a 24-hour trading change of -40.8%, FXF/USDT Spot is $0.0003848 and -40.8%, and FXF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Finxflo sang Euro
Bảng chuyển đổi FXF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FXF | 0EUR |
2FXF | 0EUR |
3FXF | 0EUR |
4FXF | 0EUR |
5FXF | 0EUR |
6FXF | 0EUR |
7FXF | 0EUR |
8FXF | 0EUR |
9FXF | 0EUR |
10FXF | 0EUR |
1000000FXF | 344.74EUR |
5000000FXF | 1,723.71EUR |
10000000FXF | 3,447.42EUR |
50000000FXF | 17,237.11EUR |
100000000FXF | 34,474.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FXF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,900.71FXF |
2EUR | 5,801.43FXF |
3EUR | 8,702.15FXF |
4EUR | 11,602.86FXF |
5EUR | 14,503.58FXF |
6EUR | 17,404.3FXF |
7EUR | 20,305.02FXF |
8EUR | 23,205.73FXF |
9EUR | 26,106.45FXF |
10EUR | 29,007.17FXF |
100EUR | 290,071.72FXF |
500EUR | 1,450,358.63FXF |
1000EUR | 2,900,717.26FXF |
5000EUR | 14,503,586.33FXF |
10000EUR | 29,007,172.66FXF |
Bảng chuyển đổi số tiền FXF sang EUR và EUR sang FXF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FXF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FXF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Finxflo phổ biến
Finxflo | 1 FXF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Finxflo | 1 FXF |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXF = $0 USD, 1 FXF = €0 EUR, 1 FXF = ₹0.03 INR, 1 FXF = Rp5.84 IDR, 1 FXF = $0 CAD, 1 FXF = £0 GBP, 1 FXF = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.68 |
![]() | 0.004989 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 557.97 |
![]() | 229.57 |
![]() | 0.8197 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,301.81 |
![]() | 692.94 |
![]() | 2,017.34 |
![]() | 0.2093 |
![]() | 0.005036 |
![]() | 142.77 |
![]() | 33.32 |
![]() | 16.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Finxflo của bạn
Nhập số lượng FXF của bạn
Nhập số lượng FXF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finxflo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finxflo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finxflo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Finxflo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Finxflo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finxflo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Finxflo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Finxflo (FXF)

Análisis de la Tasa de PI en Dólar: Datos en Tiempo Real y Predicciones Futuras
La tasa de cambio de USD de la moneda PI se encuentra en un punto crítico de reparación técnica y verificación ecológica.

Cómo vender Bitcoin en 2025: Mejores plataformas y métodos
cómo vender Bitcoin

PayFi: Abriendo una Nueva Era de Finanzas de Pagos
En el campo de la cadena de bloques y criptomonedas, PayFi (Finanzas de Pago) se está convirtiendo gradualmente en un nuevo paradigma financiero.

¿Qué es Bitcoin?
Se espera que Bitcoin juegue un papel más importante en la futura economía digital.

Noticias de XRP ahora: Volatilidad del precio y tendencias del mercado explicadas
Técnicamente, $2.30 es un nivel de soporte clave para el precio de XRP.

Viction Cripto en 2025: Precio, Staking y Comparación con Ethereum
Cripto de Viction