ExverseEXVG sang EUR:Chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Euro (EUR)

EXVG/EUR: 1 EXVG ≈ €0.003732 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exverse Thị trường hôm nay

Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXVG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003732. Với nguồn cung lưu hành là 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của EXVG tính bằng EUR là €107,536.12. Trong 24h qua, giá của EXVG tính bằng EUR đã giảm €-0.0001734, biểu thị mức giảm -4.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXVG tính bằng EUR là €0.2682, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002751.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang EUR

0.003732-4.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang EUR là €0.003732 EUR, với sự thay đổi -4.450000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXVG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExverseEXVG/USDT
Giao ngay
$0.00416
-4.560000%

The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.00416, with a 24-hour trading change of -4.560000%, EXVG/USDT Spot is $0.00416 and -4.560000%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exverse sang Euro

Bảng chuyển đổi EXVG sang EUR

logo ExverseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EXVG
0EUR
2EXVG
0EUR
3EXVG
0.01EUR
4EXVG
0.01EUR
5EXVG
0.01EUR
6EXVG
0.02EUR
7EXVG
0.02EUR
8EXVG
0.02EUR
9EXVG
0.03EUR
10EXVG
0.03EUR
100000EXVG
373.23EUR
500000EXVG
1,866.15EUR
1000000EXVG
3,732.31EUR
5000000EXVG
18,661.59EUR
10000000EXVG
37,323.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EXVG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exverse
1EUR
267.92EXVG
2EUR
535.85EXVG
3EUR
803.78EXVG
4EUR
1,071.71EXVG
5EUR
1,339.64EXVG
6EUR
1,607.57EXVG
7EUR
1,875.5EXVG
8EUR
2,143.43EXVG
9EUR
2,411.36EXVG
10EUR
2,679.29EXVG
100EUR
26,792.99EXVG
500EUR
133,964.95EXVG
1000EUR
267,929.9EXVG
5000EUR
1,339,649.54EXVG
10000EUR
2,679,299.09EXVG

Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang EUR và EUR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXVG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.35 INR, 1 EXVG = Rp63.2 IDR, 1 EXVG = $0.01 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.43
logo BTCBTC
0.005188
logo ETHETH
0.2265
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
256
logo BNBBNB
0.8534
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
99,425.99
logo TRXTRX
2,011.09
logo DOGEDOGE
3,379.34
logo STETHSTETH
0.2248
logo ADAADA
991.99
logo WBTCWBTC
0.005161
logo HYPEHYPE
13.65
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EXVG của bạn

Nhập số lượng EXVG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.