EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang British Pound (GBP)

ETH/GBP: 1 ETH ≈ £1,811.03 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1,811.03. Với nguồn cung lưu hành là 120,727,476.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GBP là £164,200,041,100.75. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GBP đã giảm £-92.99, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GBP là £3,663.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP

£1,811.03-4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £ GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,398.94
-4.31%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02335
-3.48%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,400.8
-4.21%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,397.8
-4.41%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,398.94, with a 24-hour trading change of -4.31%, ETH/USDT Spot is $2,398.94 and -4.31%, and ETH/USDT Perpetual is $2,397.8 and -4.41%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang British Pound

Bảng chuyển đổi ETH sang GBP

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ETH
1,791.45GBP
2ETH
3,582.9GBP
3ETH
5,374.35GBP
4ETH
7,165.8GBP
5ETH
8,957.25GBP
6ETH
10,748.7GBP
7ETH
12,540.15GBP
8ETH
14,331.6GBP
9ETH
16,123.05GBP
10ETH
17,914.5GBP
100ETH
179,145.04GBP
500ETH
895,725.21GBP
1000ETH
1,791,450.42GBP
5000ETH
8,957,252.1GBP
10000ETH
17,914,504.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ETH

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GBP
0.0005582ETH
2GBP
0.001116ETH
3GBP
0.001674ETH
4GBP
0.002232ETH
5GBP
0.002791ETH
6GBP
0.003349ETH
7GBP
0.003907ETH
8GBP
0.004465ETH
9GBP
0.005023ETH
10GBP
0.005582ETH
1000000GBP
558.2ETH
5000000GBP
2,791.03ETH
10000000GBP
5,582.06ETH
50000000GBP
27,910.34ETH
100000000GBP
55,820.69ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,385.42 USD, 1 ETH = €2,137.1 EUR, 1 ETH = ₹199,283.71 INR, 1 ETH = Rp36,186,190.93 IDR, 1 ETH = $3,235.58 CAD, 1 ETH = £1,791.45 GBP, 1 ETH = ฿78,677.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.09
logo BTCBTC
0.00649
logo ETHETH
0.276
logo USDTUSDT
665.66
logo XRPXRP
287.22
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,070.36
logo ADAADA
926.62
logo TRXTRX
2,536.3
logo STETHSTETH
0.2774
logo WBTCWBTC
0.006492
logo SUISUI
181.02
logo LINKLINK
44.5
logo AVAXAVAX
31.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.