Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ETHFI/CNY: 1 ETHFI ≈ ¥8.8 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.8. Với nguồn cung lưu hành là 322,704,589 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng CNY là ¥20,036,733,514.62. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.6524, biểu thị mức giảm -6.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng CNY là ¥61.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang CNY

¥8.8-6.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang CNY là ¥8.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.23, with a 24-hour trading change of -6.62%, ETHFI/USDT Spot is $1.23 and -6.62%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.23 and -3.58%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ETHFI sang CNY

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ETHFI
8.8CNY
2ETHFI
17.6CNY
3ETHFI
26.4CNY
4ETHFI
35.21CNY
5ETHFI
44.01CNY
6ETHFI
52.81CNY
7ETHFI
61.62CNY
8ETHFI
70.42CNY
9ETHFI
79.22CNY
10ETHFI
88.03CNY
100ETHFI
880.3CNY
500ETHFI
4,401.54CNY
1000ETHFI
8,803.09CNY
5000ETHFI
44,015.49CNY
10000ETHFI
88,030.98CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ETHFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1CNY
0.1135ETHFI
2CNY
0.2271ETHFI
3CNY
0.3407ETHFI
4CNY
0.4543ETHFI
5CNY
0.5679ETHFI
6CNY
0.6815ETHFI
7CNY
0.7951ETHFI
8CNY
0.9087ETHFI
9CNY
1.02ETHFI
10CNY
1.13ETHFI
1000CNY
113.59ETHFI
5000CNY
567.98ETHFI
10000CNY
1,135.96ETHFI
50000CNY
5,679.81ETHFI
100000CNY
11,359.63ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang CNY và CNY sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.25 USD, 1 ETHFI = €1.12 EUR, 1 ETHFI = ₹104.27 INR, 1 ETHFI = Rp18,933.35 IDR, 1 ETHFI = $1.69 CAD, 1 ETHFI = £0.94 GBP, 1 ETHFI = ฿41.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006883
logo ETHETH
0.02947
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.72
logo BNBBNB
0.1107
logo SOLSOL
0.44
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
326.84
logo ADAADA
98.25
logo TRXTRX
270.1
logo STETHSTETH
0.0294
logo WBTCWBTC
0.0006902
logo SUISUI
19.27
logo LINKLINK
4.64
logo AVAXAVAX
3.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.