Delta Exchange Thị trường hôm nay
Delta Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delta Exchange chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,423,793.64 DETO, tổng vốn hóa thị trường của Delta Exchange tính bằng CAD là $10,727,561.23. Trong 24h qua, giá của Delta Exchange tính bằng CAD đã tăng $0.00002428, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delta Exchange tính bằng CAD là $0.8533, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009508.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DETO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DETO sang CAD là $0.08375 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DETO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DETO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Delta Exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DETO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DETO/-- Spot is $ and 0%, and DETO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Delta Exchange sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi DETO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DETO | 0.08CAD |
2DETO | 0.16CAD |
3DETO | 0.25CAD |
4DETO | 0.33CAD |
5DETO | 0.41CAD |
6DETO | 0.5CAD |
7DETO | 0.58CAD |
8DETO | 0.67CAD |
9DETO | 0.75CAD |
10DETO | 0.83CAD |
10000DETO | 837.59CAD |
50000DETO | 4,187.95CAD |
100000DETO | 8,375.9CAD |
500000DETO | 41,879.52CAD |
1000000DETO | 83,759.05CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang DETO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.93DETO |
2CAD | 23.87DETO |
3CAD | 35.81DETO |
4CAD | 47.75DETO |
5CAD | 59.69DETO |
6CAD | 71.63DETO |
7CAD | 83.57DETO |
8CAD | 95.51DETO |
9CAD | 107.45DETO |
10CAD | 119.39DETO |
100CAD | 1,193.9DETO |
500CAD | 5,969.5DETO |
1000CAD | 11,939DETO |
5000CAD | 59,695.03DETO |
10000CAD | 119,390.07DETO |
Bảng chuyển đổi số tiền DETO sang CAD và CAD sang DETO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DETO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang DETO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delta Exchange phổ biến
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.16INR |
![]() | Rp936.75IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.04THB |
Delta Exchange | 1 DETO |
---|---|
![]() | ₽5.71RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.11TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.89JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DETO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DETO = $0.06 USD, 1 DETO = €0.06 EUR, 1 DETO = ₹5.16 INR, 1 DETO = Rp936.75 IDR, 1 DETO = $0.08 CAD, 1 DETO = £0.05 GBP, 1 DETO = ฿2.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.7 |
![]() | 0.003384 |
![]() | 0.1394 |
![]() | 368.5 |
![]() | 159.92 |
![]() | 0.5395 |
![]() | 2.11 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,646.07 |
![]() | 489.86 |
![]() | 1,334.38 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 0.003388 |
![]() | 99.65 |
![]() | 10.28 |
![]() | 23.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delta Exchange của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Nhập số lượng DETO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delta Exchange hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delta Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delta Exchange sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delta Exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delta Exchange sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delta Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delta Exchange (DETO)

Ethereum (ETH): Alimentant l'avenir de l'innovation décentralisée
Ethereum (ETH) a évolué depuis son lancement en 2015 pour devenir une plateforme leader de contrats intelligents et un pilier de linnovation Web3.

Points Alpha : Gagnez des récompenses tout en échangeant les cryptomonnaies les plus populaires sur Gate
Gate Alpha transforme lexpérience de trading de coins meme en ajoutant une couche de récompenses puissante

Prix FLR en 2025 : Analyse et tendances pour les investisseurs du réseau Flare
Découvrez le potentiel de FLR en 2025 avec notre analyse approfondie des prix.

Gate Alpha 2025: Le moyen le plus simple d'acheter des jetons mèmes tôt et en toute sécurité
Gate Alpha est une passerelle de trading sur chaîne construite pour simplifier linvestissement dans les mémé coins

Qu'est-ce que MC : Comprendre la Cryptomonnaie dans Web3 2025
Découvrez le monde révolutionnaire de MC dans Web3 2025.

Qu'est-ce que Pullix?
Pullix devrait devenir le centre névralgique connectant la finance traditionnelle avec le Web3.