Circuits of ValueChuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang Vietnamese Đồng (VND)

COVAL/VND: 1 COVAL ≈ ₫20.56 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Circuits of Value Thị trường hôm nay

Circuits of Value đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COVAL chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫20.56. Với nguồn cung lưu hành là 1,784,838,483.9 COVAL, tổng vốn hóa thị trường của COVAL tính bằng VND là ₫903,241,659,470,839.27. Trong 24h qua, giá của COVAL tính bằng VND đã giảm ₫-1.24, biểu thị mức giảm -5.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COVAL tính bằng VND là ₫6,172.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.246.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVAL sang VND

20.56-5.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVAL sang VND là ₫20.56 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVAL/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVAL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Circuits of Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Circuits of ValueCOVAL/USDT
Giao ngay
$0.0008358
-5.74%

The real-time trading price of COVAL/USDT Spot is $0.0008358, with a 24-hour trading change of -5.74%, COVAL/USDT Spot is $0.0008358 and -5.74%, and COVAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Circuits of Value sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi COVAL sang VND

logo Circuits of ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1COVAL
20.56VND
2COVAL
41.12VND
3COVAL
61.69VND
4COVAL
82.25VND
5COVAL
102.81VND
6COVAL
123.38VND
7COVAL
143.94VND
8COVAL
164.5VND
9COVAL
185.07VND
10COVAL
205.63VND
100COVAL
2,056.37VND
500COVAL
10,281.86VND
1000COVAL
20,563.72VND
5000COVAL
102,818.61VND
10000COVAL
205,637.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang COVAL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Circuits of Value
1VND
0.04862COVAL
2VND
0.09725COVAL
3VND
0.1458COVAL
4VND
0.1945COVAL
5VND
0.2431COVAL
6VND
0.2917COVAL
7VND
0.3404COVAL
8VND
0.389COVAL
9VND
0.4376COVAL
10VND
0.4862COVAL
10000VND
486.29COVAL
50000VND
2,431.46COVAL
100000VND
4,862.93COVAL
500000VND
24,314.66COVAL
1000000VND
48,629.32COVAL

Bảng chuyển đổi số tiền COVAL sang VND và VND sang COVAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COVAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang COVAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Circuits of Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVAL = $0 USD, 1 COVAL = €0 EUR, 1 COVAL = ₹0.07 INR, 1 COVAL = Rp12.67 IDR, 1 COVAL = $0 CAD, 1 COVAL = £0 GBP, 1 COVAL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009362
logo BTCBTC
0.0000001966
logo ETHETH
0.000008103
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008601
logo BNBBNB
0.00003158
logo SOLSOL
0.0001217
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09257
logo ADAADA
0.02694
logo TRXTRX
0.07492
logo STETHSTETH
0.000008067
logo WBTCWBTC
0.0000001966
logo SUISUI
0.00541
logo LINKLINK
0.001304
logo AVAXAVAX
0.0008806

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Circuits of Value của bạn

01

Nhập số lượng COVAL của bạn

Nhập số lượng COVAL của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Circuits of Value hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Circuits of Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Circuits of Value sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Circuits of Value

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Circuits of Value sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Circuits of Value sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Circuits of Value (COVAL)

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

無論您是在尋找空投、尋求長期投資還是進行期貨交易,了解如何 “玩轉比特幣 ”都是至關重要的。本指南將詳細介紹比特幣的基礎知識、DCA 和質押等關鍵策略,以及爲什麼大門是安全購買、交易和賺取 BTC 的首選。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是NXPC代幣?

什麼是NXPC代幣?

在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊實現又一個重要的裏程碑,對去中心化金融和區塊鏈生態系統的重要程度不言而喻,下文將分析以太坊如何實現這一成就、推動其增長的因素以及它對加密貨幣未來發展的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是PayFi?

什麼是PayFi?

PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.