Choise Thị trường hôm nay
Choise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Choise chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6144. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của Choise tính bằng JPY là ¥9,695,382,692.25. Trong 24h qua, giá của Choise tính bằng JPY đã tăng ¥0.01911, biểu thị mức tăng +3.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Choise tính bằng JPY là ¥198.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5311.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang JPY là ¥0.6144 JPY, với sự thay đổi +3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004272 | +3.13% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.004272, with a 24-hour trading change of +3.13%, CHO/USDT Spot is $0.004272 and +3.13%, and CHO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Choise sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CHO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0.61JPY |
2CHO | 1.22JPY |
3CHO | 1.84JPY |
4CHO | 2.45JPY |
5CHO | 3.07JPY |
6CHO | 3.68JPY |
7CHO | 4.3JPY |
8CHO | 4.91JPY |
9CHO | 5.53JPY |
10CHO | 6.14JPY |
1000CHO | 614.45JPY |
5000CHO | 3,072.27JPY |
10000CHO | 6,144.55JPY |
50000CHO | 30,722.76JPY |
100000CHO | 61,445.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.62CHO |
2JPY | 3.25CHO |
3JPY | 4.88CHO |
4JPY | 6.5CHO |
5JPY | 8.13CHO |
6JPY | 9.76CHO |
7JPY | 11.39CHO |
8JPY | 13.01CHO |
9JPY | 14.64CHO |
10JPY | 16.27CHO |
100JPY | 162.74CHO |
500JPY | 813.72CHO |
1000JPY | 1,627.45CHO |
5000JPY | 8,137.28CHO |
10000JPY | 16,274.57CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang JPY và JPY sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0 USD, 1 CHO = €0 EUR, 1 CHO = ₹0.36 INR, 1 CHO = Rp64.73 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2214 |
![]() | 0.00002916 |
![]() | 0.001048 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004958 |
![]() | 0.0201 |
![]() | 3.47 |
![]() | 797.87 |
![]() | 16.73 |
![]() | 0.001055 |
![]() | 11.35 |
![]() | 4.55 |
![]() | 0.07209 |
![]() | 0.00002938 |
![]() | 7.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Choise (CHO) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Blur (BLUR) là gì? Token NFT dành cho trader chuyên nghiệp
Tìm hiểu Blur (BLUR), token của nền tảng giao dịch NFT dành cho các trader chuyên nghiệp.

HINT là gì? Tìm hiểu về Hive Intelligence – Nền tảng dữ liệu on-chain dành cho AI
Khám phá HINT: Hive Intelligence cung cấp dữ liệu phi tập trung thời gian thực cho AI qua blockchain.

BIO là gì? Tìm hiểu BIO Protocol – Nền tảng Web3 cho nghiên cứu khoa học phi tập trung
Khám phá cách BIO Protocol hỗ trợ DeSci thông qua hạ tầng nghiên cứu dựa trên blockchain.

PayNet Coin (PAYN) là gì? Token thanh toán Blockchain cho du lịch & thương mại
Tìm hiểu PayNet Coin (PAYN) – token TRC-20 hỗ trợ thanh toán nhanh, miễn phí cho du lịch & mua sắm.

Karma là gì? Token Web3 cho Niềm Tin, Lòng Biết Ơn & Danh Tiếng Xã Hội
Tìm hiểu về Karma – token Web3 thúc đẩy lòng biết ơn, sự tín nhiệm và danh tiếng xã hội trong thế giới phi tập trung.

pump.fun Bán 33% Tổng Cung PUMP Token, Dành 24% Cho Cộng Đồng
Trong một động thái quan trọng với nền tảng phát hành meme-coin, pump.fun vừa công bố mở bán token PUMP trong giai đoạn 12–15/7/2025.
Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Vay & Cho vay

Cái chết cho Stablecoin!

Timeswap - Một mô hình mới cho các giao thức cho vay

CORN: Một Giải pháp Layer 2 cho Ethereum Sử dụng Bitcoin cho gas

Dymension: Bộ Lego cho Blockchain mô-đun
