ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك4.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KWD là د.ك874,662,304.46. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KWD đã tăng د.ك0.07369, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KWD là د.ك16.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.04519.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KWD là د.ك4.36 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KWD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.29 | 0.54% | |
![]() Giao ngay | $0.005429 | -0.07% | |
![]() Giao ngay | $14.28 | 0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.28 | 0.51% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.29, with a 24-hour trading change of 0.54%, LINK/USDT Spot is $14.29 and 0.54%, and LINK/USDT Perpetual is $14.28 and 0.51%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi LINK sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 4.36KWD |
2LINK | 8.72KWD |
3LINK | 13.09KWD |
4LINK | 17.45KWD |
5LINK | 21.82KWD |
6LINK | 26.18KWD |
7LINK | 30.54KWD |
8LINK | 34.91KWD |
9LINK | 39.27KWD |
10LINK | 43.64KWD |
100LINK | 436.42KWD |
500LINK | 2,182.12KWD |
1000LINK | 4,364.24KWD |
5000LINK | 21,821.22KWD |
10000LINK | 43,642.45KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.2291LINK |
2KWD | 0.4582LINK |
3KWD | 0.6874LINK |
4KWD | 0.9165LINK |
5KWD | 1.14LINK |
6KWD | 1.37LINK |
7KWD | 1.6LINK |
8KWD | 1.83LINK |
9KWD | 2.06LINK |
10KWD | 2.29LINK |
1000KWD | 229.13LINK |
5000KWD | 1,145.67LINK |
10000KWD | 2,291.34LINK |
50000KWD | 11,456.73LINK |
100000KWD | 22,913.47LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KWD và KWD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KWD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.31USD |
![]() | €12.82EUR |
![]() | ₹1,195.41INR |
![]() | Rp217,063.75IDR |
![]() | $19.41CAD |
![]() | £10.75GBP |
![]() | ฿471.95THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,322.28RUB |
![]() | R$77.83BRL |
![]() | د.إ52.55AED |
![]() | ₺488.4TRY |
![]() | ¥100.92CNY |
![]() | ¥2,060.52JPY |
![]() | $111.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.31 USD, 1 LINK = €12.82 EUR, 1 LINK = ₹1,195.41 INR, 1 LINK = Rp217,063.75 IDR, 1 LINK = $19.41 CAD, 1 LINK = £10.75 GBP, 1 LINK = ฿471.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
SUI chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 84.6 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 0.6248 |
![]() | 1,638.42 |
![]() | 732.17 |
![]() | 2.45 |
![]() | 10.45 |
![]() | 1,640.49 |
![]() | 8,359.3 |
![]() | 6,083.13 |
![]() | 2,360.46 |
![]() | 0.6263 |
![]() | 0.01556 |
![]() | 44.92 |
![]() | 503.19 |
![]() | 114.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Прогноз цены LINK на 2025 год: Ценность Chainlink в ландшафте Web3 в 2025 году
Исследуйте потенциал Chainlink к 2025 году с нашим анализом прогноза цены LINK.

Последние новости Chainlink: расширение экосистемы и перспективы рынка
Chainlink продвигает интеграцию смарт-контрактов и данных реального мира на новый уровень.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Свяжет ли BNB Chain Link цепь SOL для оживления онлайн-экосистемы?
Эта статья анализирует партию новых монет с сильными эффектами создания богатства на цепи в последнее время.

Что такое VIDT Datalink (VIDT)? Узнайте о платформе VIDT Datalink и токене VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - это децентрализованная блокчейн-платформа, которая обеспечивает безопасную и прозрачную верификацию цифровых активов и документов.

Токен DEEPLINK: децентрализованная игровая экосистема в облаке на основе Блокчейн
Эта статья углубляется в то, как токен DEEPLINK может принести революционные изменения в игровую индустрию путем интеграции искусственного интеллекта и технологии блокчейн.