Tỷ giá hối đoái BRL sang ADA hôm nay
So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái BRL/ADA đã giảm.
Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Brazilian Real (BRL) sang Cardano (ADA) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 ADA xấp xỉ là R$3, với sự thay đổi 24h là -2.170000%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái BRL sang ADA đạt mức cao là R$4.15 cho mỗi 1 ADA và mức thấp là R$2.76 cho mỗi 1 ADA.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái BRL sang ADA đạt đỉnh ở mức R$4.68 cho mỗi 1 ADA và chạm đáy ở mức R$2.76 cho mỗi 1 ADA.
Biểu đồ giá chuyển đổi 5.45 BRL sang ADA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1.81 ADA sang BRL là R$5.45 BRL, với sự thay đổi -2.170000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1.81 ADA/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5522 | -2.360000% | |
![]() Giao ngay | $0.000005161 | -2.110000% | |
![]() Giao ngay | $0.5528 | -2.240000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5516 | -2.660000% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5522, with a 24-hour trading change of -2.360000%, ADA/USDT Spot is $0.5522 and -2.360000%, and ADA/USDT Perpetual is $0.5516 and -2.660000%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ADA sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 3BRL |
2ADA | 6BRL |
3ADA | 9BRL |
4ADA | 12BRL |
5ADA | 15BRL |
6ADA | 18.01BRL |
7ADA | 21.01BRL |
8ADA | 24.01BRL |
9ADA | 27.01BRL |
10ADA | 30.01BRL |
100ADA | 300.19BRL |
500ADA | 1,500.97BRL |
1000ADA | 3,001.94BRL |
5000ADA | 15,009.74BRL |
10000ADA | 30,019.49BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.3331ADA |
2BRL | 0.6662ADA |
3BRL | 0.9993ADA |
4BRL | 1.33ADA |
5BRL | 1.66ADA |
6BRL | 1.99ADA |
7BRL | 2.33ADA |
8BRL | 2.66ADA |
9BRL | 2.99ADA |
10BRL | 3.33ADA |
1000BRL | 333.11ADA |
5000BRL | 1,665.58ADA |
10000BRL | 3,331.16ADA |
50000BRL | 16,655.84ADA |
100000BRL | 33,311.68ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang BRL và BRL sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1.81Cardano phổ biến
Cardano | 1.81 ADA |
---|---|
![]() | $0.9955USD |
![]() | €0.8869EUR |
![]() | ₹83.45INR |
![]() | Rp15,153.64IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.7421GBP |
![]() | ฿32.94THB |
Cardano | 1.81 ADA |
---|---|
![]() | ₽92.31RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.1TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.84JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1.81 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1.81 ADA = $0.9955 USD, 1.81 ADA = €0.8869 EUR, 1.81 ADA = ₹83.45 INR, 1.81 ADA = Rp15,153.64 IDR, 1.81 ADA = $1.35 CAD, 1.81 ADA = £0.7421 GBP, 1.81 ADA = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.76 |
![]() | 0.0008585 |
![]() | 0.03803 |
![]() | 91.89 |
![]() | 43.54 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.6604 |
![]() | 91.96 |
![]() | 13,801.3 |
![]() | 339.37 |
![]() | 577.01 |
![]() | 0.03809 |
![]() | 166.55 |
![]() | 0.0008588 |
![]() | 2.52 |
![]() | 0.1878 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BRL sang ADA
Nhập số lượng BRL của bạn
Nhập số lượng BRL của bạn
Chọn Cardano(ADA)
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ADA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brazilian Real hiện tại theo Cardano hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Dự đoán giá Cardano ADA: Phân tích thị trường năm 2025 của The Coin Republic
Khám phá tiềm năng của Cardano và quỹ đạo giá của ADA vào năm 2025.

Cardano có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025: tiềm năng dài hạn của ADA
Khám phá tiềm năng của Cardano như một khoản đầu tư vững chắc vào năm 2025.

Giá Đồng ADA Hôm Nay: Phân Tích, Xu Hướng & Dự Đoán Năm 2025
Cập nhật giá ADA coin mới nhất, xu hướng thị trường và dự báo chi tiết cho năm 2025.

Namada là gì? Định nghĩa lại Tương lai của Quyền riêng tư Đa chuỗi
Namada là một blockchain Layer-1 tập trung vào việc bảo vệ quyền riêng tư trong hệ sinh thái Cosmos.

Giá Cardano USD 2025: Xu hướng & Phân tích Dự báo ADA
Khám phá xu hướng giá ADA và dự báo thị trường Cardano năm 2025.

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Giá Cardano (ADA) sẵn sàng cho đột phá

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
