CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Japanese Yen (JPY)

CSIX/JPY: 1 CSIX ≈ ¥1.31 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,640,365.22 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng JPY là ¥113,337,078,345.49. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng JPY đã tăng ¥0.2878, biểu thị mức tăng +27.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng JPY là ¥34.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8121.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang JPY

¥1.31+27.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang JPY là ¥1.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +27.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00925
27.93%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00925, with a 24-hour trading change of 27.93%, CSIX/USDT Spot is $0.00925 and 27.93%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CSIX sang JPY

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CSIX
1.31JPY
2CSIX
2.62JPY
3CSIX
3.94JPY
4CSIX
5.25JPY
5CSIX
6.57JPY
6CSIX
7.88JPY
7CSIX
9.2JPY
8CSIX
10.51JPY
9CSIX
11.83JPY
10CSIX
13.14JPY
100CSIX
131.47JPY
500CSIX
657.36JPY
1000CSIX
1,314.73JPY
5000CSIX
6,573.67JPY
10000CSIX
13,147.35JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CSIX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1JPY
0.7606CSIX
2JPY
1.52CSIX
3JPY
2.28CSIX
4JPY
3.04CSIX
5JPY
3.8CSIX
6JPY
4.56CSIX
7JPY
5.32CSIX
8JPY
6.08CSIX
9JPY
6.84CSIX
10JPY
7.6CSIX
1000JPY
760.6CSIX
5000JPY
3,803.04CSIX
10000JPY
7,606.09CSIX
50000JPY
38,030.46CSIX
100000JPY
76,060.92CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang JPY và JPY sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.76 INR, 1 CSIX = Rp138.5 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1589
logo BTCBTC
0.00003377
logo ETHETH
0.001488
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.005427
logo SOLSOL
0.02016
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
16.96
logo ADAADA
4.46
logo TRXTRX
13.3
logo STETHSTETH
0.001493
logo WBTCWBTC
0.00003381
logo SUISUI
0.8898
logo LINKLINK
0.217
logo SMARTSMART
3,096.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.