AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang British Pound (GBP)

AVA/GBP: 1 AVA ≈ £0.3947 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3947. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng GBP là £20,404,563.27. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng GBP đã giảm £-0.01569, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng GBP là £4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang GBP

£0.3947-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang GBP là £0.3947 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5238
-3.01%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5226
-2.35%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5238, with a 24-hour trading change of -3.01%, AVA/USDT Spot is $0.5238 and -3.01%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5226 and -2.35%.

Bảng chuyển đổi AVA sang British Pound

Bảng chuyển đổi AVA sang GBP

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AVA
0.39GBP
2AVA
0.78GBP
3AVA
1.18GBP
4AVA
1.57GBP
5AVA
1.97GBP
6AVA
2.36GBP
7AVA
2.76GBP
8AVA
3.15GBP
9AVA
3.55GBP
10AVA
3.94GBP
1000AVA
394.72GBP
5000AVA
1,973.62GBP
10000AVA
3,947.25GBP
50000AVA
19,736.28GBP
100000AVA
39,472.56GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AVA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1GBP
2.53AVA
2GBP
5.06AVA
3GBP
7.6AVA
4GBP
10.13AVA
5GBP
12.66AVA
6GBP
15.2AVA
7GBP
17.73AVA
8GBP
20.26AVA
9GBP
22.8AVA
10GBP
25.33AVA
100GBP
253.34AVA
500GBP
1,266.7AVA
1000GBP
2,533.4AVA
5000GBP
12,667.02AVA
10000GBP
25,334.05AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang GBP và GBP sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.53 USD, 1 AVA = €0.47 EUR, 1 AVA = ₹43.91 INR, 1 AVA = Rp7,973.21 IDR, 1 AVA = $0.71 CAD, 1 AVA = £0.39 GBP, 1 AVA = ฿17.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.85
logo BTCBTC
0.006423
logo ETHETH
0.2745
logo USDTUSDT
665.58
logo XRPXRP
314.78
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
4.73
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
105,401.47
logo TRXTRX
2,443.4
logo DOGEDOGE
4,146.34
logo STETHSTETH
0.2738
logo ADAADA
1,154.26
logo WBTCWBTC
0.006416
logo HYPEHYPE
19.54
logo BCHBCH
1.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.