DeFiBoxChuyển đổi DeFiBox (DEFIBOX) sang Euro (EUR)

DEFIBOX/EUR: 1 DEFIBOX ≈ €0.2409 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiBox Thị trường hôm nay

DeFiBox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEFIBOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2409. Với nguồn cung lưu hành là 3,613,302 DEFIBOX, tổng vốn hóa thị trường của DEFIBOX tính bằng EUR là €779,855.49. Trong 24h qua, giá của DEFIBOX tính bằng EUR đã giảm €-0.01536, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFIBOX tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.149.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFIBOX sang EUR

0.2409-5.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFIBOX sang EUR là €0.2409 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEFIBOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFIBOX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiBox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiBoxDEFIBOX/USDT
Giao ngay
$0.2874
-5.61%

The real-time trading price of DEFIBOX/USDT Spot is $0.2874, with a 24-hour trading change of -5.61%, DEFIBOX/USDT Spot is $0.2874 and -5.61%, and DEFIBOX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiBox sang Euro

Bảng chuyển đổi DEFIBOX sang EUR

logo DeFiBoxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEFIBOX
0.24EUR
2DEFIBOX
0.48EUR
3DEFIBOX
0.72EUR
4DEFIBOX
0.96EUR
5DEFIBOX
1.2EUR
6DEFIBOX
1.44EUR
7DEFIBOX
1.68EUR
8DEFIBOX
1.92EUR
9DEFIBOX
2.16EUR
10DEFIBOX
2.4EUR
1000DEFIBOX
240.9EUR
5000DEFIBOX
1,204.53EUR
10000DEFIBOX
2,409.07EUR
50000DEFIBOX
12,045.37EUR
100000DEFIBOX
24,090.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEFIBOX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiBox
1EUR
4.15DEFIBOX
2EUR
8.3DEFIBOX
3EUR
12.45DEFIBOX
4EUR
16.6DEFIBOX
5EUR
20.75DEFIBOX
6EUR
24.9DEFIBOX
7EUR
29.05DEFIBOX
8EUR
33.2DEFIBOX
9EUR
37.35DEFIBOX
10EUR
41.5DEFIBOX
100EUR
415.09DEFIBOX
500EUR
2,075.48DEFIBOX
1000EUR
4,150.97DEFIBOX
5000EUR
20,754.85DEFIBOX
10000EUR
41,509.7DEFIBOX

Bảng chuyển đổi số tiền DEFIBOX sang EUR và EUR sang DEFIBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DEFIBOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEFIBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiBox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFIBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFIBOX = $0.27 USD, 1 DEFIBOX = €0.24 EUR, 1 DEFIBOX = ₹22.46 INR, 1 DEFIBOX = Rp4,079.14 IDR, 1 DEFIBOX = $0.36 CAD, 1 DEFIBOX = £0.2 GBP, 1 DEFIBOX = ฿8.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.05
logo BTCBTC
0.005416
logo ETHETH
0.2242
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
235.08
logo BNBBNB
0.8684
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,569.74
logo ADAADA
725.93
logo TRXTRX
2,077.8
logo STETHSTETH
0.2247
logo WBTCWBTC
0.005433
logo SUISUI
148.19
logo LINKLINK
36.36
logo AVAXAVAX
24.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiBox của bạn

01

Nhập số lượng DEFIBOX của bạn

Nhập số lượng DEFIBOX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiBox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiBox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiBox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiBox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiBox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiBox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiBox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiBox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiBox (DEFIBOX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.