KiloEx 今日の市場
KiloExは昨日に比べ下落しています。
KiloExをChinese Renminbi Yuan(CNY)に換算した現在の価格は¥0.2912です。211,700,000 KILOの流通供給量に基づくと、CNYでのKiloExの総時価総額は¥434,911,851.89です。過去24時間で、 CNYでの KiloEx の価格は ¥0.0002915上昇し、 +0.1%の成長率を示しています。過去において、CNYでのKiloExの史上最高価格は¥1.14、史上最低価格は¥0.1057でした。
1KILOからCNYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 KILOからCNYへの為替レートは¥0.2912 CNYであり、過去24時間で+0.1%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのKILO/CNYの価格チャートページには、過去1日における1 KILO/CNYの履歴変化データが表示されています。
KiloEx 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.04127 | 0.58% | |
![]() 無期限 | $0.04114 | -0.8% |
KILO/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.04127であり、過去24時間の取引変化率は0.58%です。KILO/USDT現物価格は$0.04127と0.58%、KILO/USDT永久契約価格は$0.04114と-0.8%です。
KiloEx から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの換算表
KILO から CNY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1KILO | 0.28CNY |
2KILO | 0.57CNY |
3KILO | 0.86CNY |
4KILO | 1.14CNY |
5KILO | 1.43CNY |
6KILO | 1.72CNY |
7KILO | 2CNY |
8KILO | 2.29CNY |
9KILO | 2.58CNY |
10KILO | 2.86CNY |
1000KILO | 286.82CNY |
5000KILO | 1,434.12CNY |
10000KILO | 2,868.25CNY |
50000KILO | 14,341.27CNY |
100000KILO | 28,682.54CNY |
CNY から KILO への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CNY | 3.48KILO |
2CNY | 6.97KILO |
3CNY | 10.45KILO |
4CNY | 13.94KILO |
5CNY | 17.43KILO |
6CNY | 20.91KILO |
7CNY | 24.4KILO |
8CNY | 27.89KILO |
9CNY | 31.37KILO |
10CNY | 34.86KILO |
100CNY | 348.64KILO |
500CNY | 1,743.22KILO |
1000CNY | 3,486.44KILO |
5000CNY | 17,432.2KILO |
10000CNY | 34,864.41KILO |
上記のKILOからCNYおよびCNYからKILOの金額変換表は、1から100000、KILOからCNYへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CNYからKILOへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1KiloEx から変換
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.45INR |
![]() | Rp626.45IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.36THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.82RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.95JPY |
![]() | $0.32HKD |
上記の表は、1 KILOと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 KILO = $0.04 USD、1 KILO = €0.04 EUR、1 KILO = ₹3.45 INR、1 KILO = Rp626.45 IDR、1 KILO = $0.06 CAD、1 KILO = £0.03 GBP、1 KILO = ฿1.36 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CNYへ
ETH から CNYへ
USDT から CNYへ
XRP から CNYへ
BNB から CNYへ
SOL から CNYへ
USDC から CNYへ
DOGE から CNYへ
ADA から CNYへ
TRX から CNYへ
STETH から CNYへ
WBTC から CNYへ
SUI から CNYへ
LINK から CNYへ
AVAX から CNYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCNY、ETHからCNY、USDTからCNY、BNBからCNY、SOLからCNYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.24 |
![]() | 0.000686 |
![]() | 0.02742 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.74 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.4022 |
![]() | 70.9 |
![]() | 303.58 |
![]() | 88.47 |
![]() | 256.07 |
![]() | 0.02744 |
![]() | 0.0006859 |
![]() | 18.09 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.81 |
上記の表は、Chinese Renminbi Yuanを主要通貨と交換する機能を提供しており、CNYからGT、CNYからUSDT、CNYからBTC、CNYからETH、CNYからUSBT、CNYからPEPE、CNYからEIGEN、CNYからOGなどが含まれます。
KiloExの数量を入力してください。
KILOの数量を入力してください。
KILOの数量を入力してください。
Chinese Renminbi Yuanを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Chinese Renminbi Yuanまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、KiloExの現在のChinese Renminbi Yuanでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。KiloExの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、KiloExをCNYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
KiloExの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.KiloEx から Chinese Renminbi Yuan (CNY) への変換とは?
2.このページでの、KiloEx から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの更新頻度は?
3.KiloEx から Chinese Renminbi Yuan への為替レートに影響を与える要因は?
4.KiloExを Chinese Renminbi Yuan以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をChinese Renminbi Yuan (CNY)に交換できますか?
KiloEx (KILO)に関連する最新ニュース

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).