izumi 今日の市場
izumiは昨日に比べ下落しています。
IZIをBritish Pound(GBP)に換算した現在の価格は£0.003198です。流通供給量が787,400,000 IZIの場合、GBPにおけるIZIの総市場価値は£1,891,397.99です。過去24時間で、IZIのGBPにおける価格は£-0.0001071下がり、減少率は-3.24%を示しています。過去において、GBPでのIZIの史上最高価格は£0.1652、史上最低価格は£0.002787でした。
1IZIからGBPへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 IZIからGBPへの為替レートは£0.003198 GBPであり、過去24時間で-3.24%の変動がありました(--)から(--)。GateのIZI/GBPの価格チャートページには、過去1日における1 IZI/GBPの履歴変化データが表示されています。
izumi 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.00426 | -3.26% |
IZI/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.00426であり、過去24時間の取引変化率は-3.26%です。IZI/USDT現物価格は$0.00426と-3.26%、IZI/USDT永久契約価格は$と0%です。
izumi から British Pound への為替レートの換算表
IZI から GBP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1IZI | 0GBP |
2IZI | 0GBP |
3IZI | 0GBP |
4IZI | 0.01GBP |
5IZI | 0.01GBP |
6IZI | 0.01GBP |
7IZI | 0.02GBP |
8IZI | 0.02GBP |
9IZI | 0.02GBP |
10IZI | 0.03GBP |
100000IZI | 319.7GBP |
500000IZI | 1,598.5GBP |
1000000IZI | 3,197GBP |
5000000IZI | 15,985.03GBP |
10000000IZI | 31,970.07GBP |
GBP から IZI への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GBP | 312.79IZI |
2GBP | 625.58IZI |
3GBP | 938.37IZI |
4GBP | 1,251.17IZI |
5GBP | 1,563.96IZI |
6GBP | 1,876.75IZI |
7GBP | 2,189.54IZI |
8GBP | 2,502.34IZI |
9GBP | 2,815.13IZI |
10GBP | 3,127.92IZI |
100GBP | 31,279.25IZI |
500GBP | 156,396.27IZI |
1000GBP | 312,792.55IZI |
5000GBP | 1,563,962.79IZI |
10000GBP | 3,127,925.58IZI |
上記のIZIからGBPおよびGBPからIZIの金額変換表は、1から10000000、IZIからGBPへの変換関係と具体的な値、および1から10000、GBPからIZIへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1izumi から変換
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
上記の表は、1 IZIと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 IZI = $0 USD、1 IZI = €0 EUR、1 IZI = ₹0.36 INR、1 IZI = Rp64.61 IDR、1 IZI = $0.01 CAD、1 IZI = £0 GBP、1 IZI = ฿0.14 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から GBPへ
ETH から GBPへ
USDT から GBPへ
XRP から GBPへ
BNB から GBPへ
SOL から GBPへ
USDC から GBPへ
DOGE から GBPへ
TRX から GBPへ
ADA から GBPへ
STETH から GBPへ
WBTC から GBPへ
HYPE から GBPへ
SUI から GBPへ
LINK から GBPへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからGBP、ETHからGBP、USDTからGBP、BNBからGBP、SOLからGBPなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 35.94 |
![]() | 0.006463 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 665.41 |
![]() | 312.86 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.52 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,792.09 |
![]() | 2,408.05 |
![]() | 1,039.3 |
![]() | 0.2713 |
![]() | 0.006461 |
![]() | 19.14 |
![]() | 220.06 |
![]() | 50.24 |
上記の表は、British Poundを主要通貨と交換する機能を提供しており、GBPからGT、GBPからUSDT、GBPからBTC、GBPからETH、GBPからUSBT、GBPからPEPE、GBPからEIGEN、GBPからOGなどが含まれます。
izumiの数量を入力してください。
IZIの数量を入力してください。
IZIの数量を入力してください。
British Poundを選択します。
ドロップダウンをクリックして、British Poundまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、izumiをGBPに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.izumi から British Pound (GBP) への変換とは?
2.このページでの、izumi から British Pound への為替レートの更新頻度は?
3.izumi から British Pound への為替レートに影響を与える要因は?
4.izumiを British Pound以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBritish Pound (GBP)に交換できますか?
izumi (IZI)に関連する最新ニュース

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.