Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥53.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng JPY là ¥422,879,271,587.27. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng JPY đã tăng ¥4.63, biểu thị mức tăng +9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng JPY là ¥604.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥28.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang JPY là ¥53.26 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +9.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3696 | 10.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3701 | 11.81% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.3696, with a 24-hour trading change of 10.32%, THE/USDT Spot is $0.3696 and 10.32%, and THE/USDT Perpetual is $0.3701 and 11.81%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi THE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 53.15JPY |
2THE | 106.3JPY |
3THE | 159.45JPY |
4THE | 212.6JPY |
5THE | 265.75JPY |
6THE | 318.9JPY |
7THE | 372.05JPY |
8THE | 425.2JPY |
9THE | 478.35JPY |
10THE | 531.51JPY |
100THE | 5,315.1JPY |
500THE | 26,575.51JPY |
1000THE | 53,151.02JPY |
5000THE | 265,755.13JPY |
10000THE | 531,510.27JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01881THE |
2JPY | 0.03762THE |
3JPY | 0.05644THE |
4JPY | 0.07525THE |
5JPY | 0.09407THE |
6JPY | 0.1128THE |
7JPY | 0.1317THE |
8JPY | 0.1505THE |
9JPY | 0.1693THE |
10JPY | 0.1881THE |
10000JPY | 188.14THE |
50000JPY | 940.71THE |
100000JPY | 1,881.43THE |
500000JPY | 9,407.15THE |
1000000JPY | 18,814.31THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang JPY và JPY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.9INR |
![]() | Rp5,611.29IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.2THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽34.18RUB |
![]() | R$2.01BRL |
![]() | د.إ1.36AED |
![]() | ₺12.63TRY |
![]() | ¥2.61CNY |
![]() | ¥53.27JPY |
![]() | $2.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.37 USD, 1 THE = €0.33 EUR, 1 THE = ₹30.9 INR, 1 THE = Rp5,611.29 IDR, 1 THE = $0.5 CAD, 1 THE = £0.28 GBP, 1 THE = ฿12.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1583 |
![]() | 0.00003335 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 1.33 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005217 |
![]() | 0.01882 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.43 |
![]() | 4.17 |
![]() | 12.81 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 0.8472 |
![]() | 0.0000334 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 0.1347 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来
探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

THETA代币价格表现与Theta项目深度解析
Theta 旨在通过区块链技术解决传统视频流媒体的痛点。

GRT价格分析2025:The Graph对Web3采用的影响
探索GRT价格预测、代币价值分析和投资潜力。

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量
谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

THELION代币:互联网Meme文化与加密货币投资新选择
THELION代币:源自互联网meme的加密货币新宠

PROMETHEUS代币:社区驱动AI的协作智能与多元化发展
文章分析了PROMETHEUS代币在打破AI垄断、促进人机协同和构建去中心化AI生态系统中的关键作用。
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes
