PundiXPUNDIX sang IDR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX ≈ Rp4,973.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,973.51. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng IDR là Rp20,941,682,320,665,796.65. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng IDR đã giảm Rp-55.24, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng IDR là Rp164,099.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,515.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang IDR

Rp4,973.51-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang IDR là Rp4,973.51 IDR, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3049
-1.07%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.305
-1.42%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3049, with a 24-hour trading change of -1.07%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3049 and -1.07%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.305 and -1.42%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang IDR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PUNDIX
5,007.73IDR
2PUNDIX
10,015.46IDR
3PUNDIX
15,023.19IDR
4PUNDIX
20,030.93IDR
5PUNDIX
25,038.66IDR
6PUNDIX
30,046.39IDR
7PUNDIX
35,054.12IDR
8PUNDIX
40,061.86IDR
9PUNDIX
45,069.59IDR
10PUNDIX
50,077.32IDR
100PUNDIX
500,773.26IDR
500PUNDIX
2,503,866.32IDR
1,000PUNDIX
5,007,732.65IDR
5,000PUNDIX
25,038,663.25IDR
10,000PUNDIX
50,077,326.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1IDR
0.0001996PUNDIX
2IDR
0.0003993PUNDIX
3IDR
0.000599PUNDIX
4IDR
0.0007987PUNDIX
5IDR
0.0009984PUNDIX
6IDR
0.001198PUNDIX
7IDR
0.001397PUNDIX
8IDR
0.001597PUNDIX
9IDR
0.001797PUNDIX
10IDR
0.001996PUNDIX
1,000,000IDR
199.69PUNDIX
5,000,000IDR
998.45PUNDIX
10,000,000IDR
1,996.91PUNDIX
50,000,000IDR
9,984.55PUNDIX
100,000,000IDR
19,969.11PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang IDR và IDR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.31 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.68 INR, 1 PUNDIX = Rp4,973.51 IDR, 1 PUNDIX = $0.42 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001704
logo BTCBTC
0.0000002667
logo ETHETH
0.000006426
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003501
logo SOLSOL
0.0001469
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.75
logo STETHSTETH
0.000006434
logo DOGEDOGE
0.1301
logo TRXTRX
0.08436
logo ADAADA
0.0336
logo LINKLINK
0.001188
logo HYPEHYPE
0.0006972
logo WBTCWBTC
0.0000002668

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.