OOFPOOFP sang CNY:Chuyển đổi OOFP (OOFP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OOFP/CNY: 1 OOFP ≈ ¥0.09792 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

OOFP Thị trường hôm nay

OOFP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOFP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09792. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OOFP, tổng vốn hóa thị trường của OOFP tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OOFP tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003318, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOFP tính bằng CNY là ¥18.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01864.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOFP sang CNY

¥0.09792+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOFP sang CNY là ¥0.09792 CNY, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOFP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOFP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch OOFP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OOFP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OOFP/-- Spot is $ and --, and OOFP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OOFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OOFP sang CNY

logo OOFPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OOFP
0.09CNY
2OOFP
0.19CNY
3OOFP
0.29CNY
4OOFP
0.39CNY
5OOFP
0.48CNY
6OOFP
0.58CNY
7OOFP
0.68CNY
8OOFP
0.78CNY
9OOFP
0.88CNY
10OOFP
0.97CNY
10,000OOFP
979.2CNY
50,000OOFP
4,896CNY
100,000OOFP
9,792.01CNY
500,000OOFP
48,960.09CNY
1,000,000OOFP
97,920.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OOFP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo OOFP
1CNY
10.21OOFP
2CNY
20.42OOFP
3CNY
30.63OOFP
4CNY
40.84OOFP
5CNY
51.06OOFP
6CNY
61.27OOFP
7CNY
71.48OOFP
8CNY
81.69OOFP
9CNY
91.91OOFP
10CNY
102.12OOFP
100CNY
1,021.23OOFP
500CNY
5,106.19OOFP
1,000CNY
10,212.39OOFP
5,000CNY
51,061.98OOFP
10,000CNY
102,123.97OOFP

Bảng chuyển đổi số tiền OOFP sang CNY và CNY sang OOFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OOFP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OOFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OOFP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOFP = $0.01 USD, 1 OOFP = €0.01 EUR, 1 OOFP = ₹1.19 INR, 1 OOFP = Rp222.51 IDR, 1 OOFP = $0.02 CAD, 1 OOFP = £0.01 GBP, 1 OOFP = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006047
logo ETHETH
0.01463
logo XRPXRP
22.9
logo USDTUSDT
69.72
logo BNBBNB
0.07916
logo SOLSOL
0.3429
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
10,483.63
logo STETHSTETH
0.01474
logo DOGEDOGE
296.01
logo TRXTRX
192.23
logo ADAADA
76.44
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.56
logo WBTCWBTC
0.0006041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OOFP (OOFP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OOFP của bạn

Nhập số lượng OOFP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OOFP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OOFP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OOFP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OOFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OOFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OOFP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi OOFP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.