Nord Finance Thị trường hôm nay
Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫106.05. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng VND là ₫19,299,503,493,600.05. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng VND đã giảm ₫-9.92, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng VND là ₫467,334.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫79.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang VND là ₫106.05 VND, với tỷ lệ thay đổi là -8.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nord Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NORD/-- Spot is $ and 0%, and NORD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NORD sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NORD | 106.05VND |
2NORD | 212.1VND |
3NORD | 318.16VND |
4NORD | 424.21VND |
5NORD | 530.27VND |
6NORD | 636.32VND |
7NORD | 742.38VND |
8NORD | 848.43VND |
9NORD | 954.49VND |
10NORD | 1,060.54VND |
100NORD | 10,605.45VND |
500NORD | 53,027.25VND |
1000NORD | 106,054.51VND |
5000NORD | 530,272.59VND |
10000NORD | 1,060,545.19VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009429NORD |
2VND | 0.01885NORD |
3VND | 0.02828NORD |
4VND | 0.03771NORD |
5VND | 0.04714NORD |
6VND | 0.05657NORD |
7VND | 0.066NORD |
8VND | 0.07543NORD |
9VND | 0.08486NORD |
10VND | 0.09429NORD |
100000VND | 942.91NORD |
500000VND | 4,714.55NORD |
1000000VND | 9,429.11NORD |
5000000VND | 47,145.56NORD |
10000000VND | 94,291.12NORD |
Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang VND và VND sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NORD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0 USD, 1 NORD = €0 EUR, 1 NORD = ₹0.36 INR, 1 NORD = Rp65.37 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0 GBP, 1 NORD = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001055 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007746 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009033 |
![]() | 0.00003041 |
![]() | 0.0001302 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 0.07461 |
![]() | 0.02929 |
![]() | 0.000007779 |
![]() | 0.0000001935 |
![]() | 0.0005551 |
![]() | 0.006358 |
![]() | 0.001431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nord Finance của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nord Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب
تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.