Minerva WalletMIVA sang VND:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

MIVA/VND: 1 MIVA ≈ ₫48.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIVA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫48.69. Với nguồn cung lưu hành là 13,592,748.57 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của MIVA tính bằng VND là ₫17,344,533,421,074.94. Trong 24h qua, giá của MIVA tính bằng VND đã giảm ₫-0.1073, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIVA tính bằng VND là ₫15,111.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang VND

48.69-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang VND là ₫48.69 VND, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is $ and --, and MIVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MIVA sang VND

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MIVA
48.69VND
2MIVA
97.39VND
3MIVA
146.09VND
4MIVA
194.78VND
5MIVA
243.48VND
6MIVA
292.18VND
7MIVA
340.88VND
8MIVA
389.57VND
9MIVA
438.27VND
10MIVA
486.97VND
100MIVA
4,869.74VND
500MIVA
24,348.74VND
1,000MIVA
48,697.49VND
5,000MIVA
243,487.47VND
10,000MIVA
486,974.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang MIVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1VND
0.02053MIVA
2VND
0.04106MIVA
3VND
0.0616MIVA
4VND
0.08213MIVA
5VND
0.1026MIVA
6VND
0.1232MIVA
7VND
0.1437MIVA
8VND
0.1642MIVA
9VND
0.1848MIVA
10VND
0.2053MIVA
10,000VND
205.34MIVA
50,000VND
1,026.74MIVA
100,000VND
2,053.49MIVA
500,000VND
10,267.46MIVA
1,000,000VND
20,534.93MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang VND và VND sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MIVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.16 INR, 1 MIVA = Rp30.4 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001733
logo ETHETH
0.000004351
logo XRPXRP
0.006676
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002238
logo SOLSOL
0.0001011
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.82
logo STETHSTETH
0.000004364
logo TRXTRX
0.05523
logo DOGEDOGE
0.09124
logo ADAADA
0.02271
logo LINKLINK
0.0008174
logo HYPEHYPE
0.0004341
logo WBTCWBTC
0.0000001733

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide