MettalexMTLX sang CNY:Chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTLX/CNY: 1 MTLX ≈ ¥12.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mettalex Thị trường hôm nay

Mettalex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTLX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥12.88. Với nguồn cung lưu hành là 4,062,685 MTLX, tổng vốn hóa thị trường của MTLX tính bằng CNY là ¥374,436,146.03. Trong 24h qua, giá của MTLX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3819, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTLX tính bằng CNY là ¥103.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3333.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTLX sang CNY

¥12.88-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTLX sang CNY là ¥12.88 CNY, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTLX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mettalex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MTLX/-- Spot is $ and --, and MTLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTLX sang CNY

logo MettalexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTLX
12.88CNY
2MTLX
25.76CNY
3MTLX
38.64CNY
4MTLX
51.53CNY
5MTLX
64.41CNY
6MTLX
77.29CNY
7MTLX
90.18CNY
8MTLX
103.06CNY
9MTLX
115.94CNY
10MTLX
128.83CNY
100MTLX
1,288.31CNY
500MTLX
6,441.57CNY
1,000MTLX
12,883.14CNY
5,000MTLX
64,415.7CNY
10,000MTLX
128,831.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mettalex
1CNY
0.07762MTLX
2CNY
0.1552MTLX
3CNY
0.2328MTLX
4CNY
0.3104MTLX
5CNY
0.3881MTLX
6CNY
0.4657MTLX
7CNY
0.5433MTLX
8CNY
0.6209MTLX
9CNY
0.6985MTLX
10CNY
0.7762MTLX
10,000CNY
776.2MTLX
50,000CNY
3,881.04MTLX
100,000CNY
7,762.08MTLX
500,000CNY
38,810.41MTLX
1,000,000CNY
77,620.82MTLX

Bảng chuyển đổi số tiền MTLX sang CNY và CNY sang MTLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang MTLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mettalex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTLX = $1.8 USD, 1 MTLX = €1.55 EUR, 1 MTLX = ₹157.91 INR, 1 MTLX = Rp29,509.87 IDR, 1 MTLX = $2.49 CAD, 1 MTLX = £1.34 GBP, 1 MTLX = ฿58.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.12
logo BTCBTC
0.0006295
logo ETHETH
0.0156
logo XRPXRP
23.6
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.08204
logo SOLSOL
0.3457
logo USDCUSDC
69.88
logo SMARTSMART
10,060.23
logo STETHSTETH
0.01563
logo DOGEDOGE
321.36
logo TRXTRX
202.83
logo ADAADA
82.59
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006294
logo HYPEHYPE
1.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTLX của bạn

Nhập số lượng MTLX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mettalex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mettalex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mettalex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mettalex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide