GoldFinXGIX sang IDR:Chuyển đổi GoldFinX (GIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GIX/IDR: 1 GIX ≈ Rp8.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GoldFinX Thị trường hôm nay

GoldFinX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.16. Với nguồn cung lưu hành là 0 GIX, tổng vốn hóa thị trường của GIX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GIX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.005965, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIX tính bằng IDR là Rp573,774.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIX sang IDR

Rp8.16-0.073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIX sang IDR là Rp8.16 IDR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GoldFinX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GIX/-- Spot is $ and --, and GIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GoldFinX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GIX sang IDR

logo GoldFinXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIX
8.16IDR
2GIX
16.33IDR
3GIX
24.49IDR
4GIX
32.66IDR
5GIX
40.83IDR
6GIX
48.99IDR
7GIX
57.16IDR
8GIX
65.33IDR
9GIX
73.49IDR
10GIX
81.66IDR
100GIX
816.64IDR
500GIX
4,083.2IDR
1,000GIX
8,166.41IDR
5,000GIX
40,832.05IDR
10,000GIX
81,664.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GoldFinX
1IDR
0.1224GIX
2IDR
0.2449GIX
3IDR
0.3673GIX
4IDR
0.4898GIX
5IDR
0.6122GIX
6IDR
0.7347GIX
7IDR
0.8571GIX
8IDR
0.9796GIX
9IDR
1.1GIX
10IDR
1.22GIX
1,000IDR
122.45GIX
5,000IDR
612.26GIX
10,000IDR
1,224.52GIX
50,000IDR
6,122.64GIX
100,000IDR
12,245.28GIX

Bảng chuyển đổi số tiền GIX sang IDR và IDR sang GIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang GIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GoldFinX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIX = $0 USD, 1 GIX = €0 EUR, 1 GIX = ₹0.04 INR, 1 GIX = Rp8.17 IDR, 1 GIX = $0 CAD, 1 GIX = £0 GBP, 1 GIX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001712
logo BTCBTC
0.0000002628
logo ETHETH
0.000006453
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03062
logo BNBBNB
0.00003468
logo SOLSOL
0.0001565
logo USDCUSDC
0.03061
logo SMARTSMART
5.59
logo STETHSTETH
0.000006489
logo DOGEDOGE
0.13
logo TRXTRX
0.08431
logo ADAADA
0.03309
logo LINKLINK
0.00111
logo WBTCWBTC
0.0000002628
logo HYPEHYPE
0.0006934

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GoldFinX (GIX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GIX của bạn

Nhập số lượng GIX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldFinX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldFinX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldFinX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GoldFinX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GoldFinX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.