Filecoin(IPFS)FIL sang TWD:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

FIL/TWD: 1 FIL ≈ NT$75.51 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$75.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 683,902,747 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng TWD là NT$1,544,558,409,392.05. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng TWD đã tăng NT$2.5, biểu thị mức tăng +3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng TWD là NT$7,083.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$59.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TWD

NT$75.51+3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TWD là NT$75.51 TWD, với sự thay đổi +3.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.51, with a 24-hour trading change of +3.41%, FIL/USDT Spot is $2.51 and +3.41%, and FIL/USDT Perpetual is $2.51 and +3.41%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi FIL sang TWD

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1FIL
75.51TWD
2FIL
151.03TWD
3FIL
226.54TWD
4FIL
302.06TWD
5FIL
377.57TWD
6FIL
453.09TWD
7FIL
528.6TWD
8FIL
604.12TWD
9FIL
679.63TWD
10FIL
755.15TWD
100FIL
7,551.54TWD
500FIL
37,757.71TWD
1,000FIL
75,515.42TWD
5,000FIL
377,577.13TWD
10,000FIL
755,154.27TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang FIL

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TWD
0.01324FIL
2TWD
0.02648FIL
3TWD
0.03972FIL
4TWD
0.05296FIL
5TWD
0.06621FIL
6TWD
0.07945FIL
7TWD
0.09269FIL
8TWD
0.1059FIL
9TWD
0.1191FIL
10TWD
0.1324FIL
10,000TWD
132.42FIL
50,000TWD
662.11FIL
100,000TWD
1,324.23FIL
500,000TWD
6,621.16FIL
1,000,000TWD
13,242.32FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TWD và TWD sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.53 USD, 1 FIL = €2.17 EUR, 1 FIL = ₹221.38 INR, 1 FIL = Rp41,068.57 IDR, 1 FIL = $3.48 CAD, 1 FIL = £1.87 GBP, 1 FIL = ฿81.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9384
logo BTCBTC
0.0001419
logo ETHETH
0.003799
logo XRPXRP
5.38
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.02006
logo SOLSOL
0.08882
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,311.98
logo STETHSTETH
0.003798
logo DOGEDOGE
72.96
logo ADAADA
18.27
logo TRXTRX
48.29
logo HYPEHYPE
0.3582
logo LINKLINK
0.7598
logo WBTCWBTC
0.0001421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.