USDChuyển đổi US Dollar (USD) sang Ethereum (ETH)

USD/ETH: $350.31 USD ≈ 0.1939 ETH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1,806.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng USD là $218,087,384,877.69. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng USD đã tăng $32.73, biểu thị mức tăng +1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng USD là $4,878.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 0.1939ETH sang USD

$350.31+1.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.1939 ETH sang USD là $350.31 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.1939 ETH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,801.96, with a 24-hour trading change of 1.73%, ETH/USDT Spot is $1,801.96 and 1.73%, and ETH/USDT Perpetual is $1,801.35 and 1.92%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang USD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ETH
1,806.37USD
2ETH
3,612.74USD
3ETH
5,419.11USD
4ETH
7,225.48USD
5ETH
9,031.85USD
6ETH
10,838.22USD
7ETH
12,644.59USD
8ETH
14,450.96USD
9ETH
16,257.33USD
10ETH
18,063.7USD
100ETH
180,637USD
500ETH
903,185USD
1000ETH
1,806,370USD
5000ETH
9,031,850USD
10000ETH
18,063,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang ETH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1USD
0.0005535ETH
2USD
0.001107ETH
3USD
0.00166ETH
4USD
0.002214ETH
5USD
0.002767ETH
6USD
0.003321ETH
7USD
0.003875ETH
8USD
0.004428ETH
9USD
0.004982ETH
10USD
0.005535ETH
1000000USD
553.59ETH
5000000USD
2,767.98ETH
10000000USD
5,535.96ETH
50000000USD
27,679.82ETH
100000000USD
55,359.64ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 0.1939Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.1939 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.1939 ETH = $350.25 USD, 0.1939 ETH = €313.79 EUR, 0.1939 ETH = ₹29,261.15 INR, 0.1939 ETH = Rp5,313,277.94 IDR, 0.1939 ETH = $475.08 CAD, 0.1939 ETH = £263.04 GBP, 0.1939 ETH = ฿11,552.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.74
logo BTCBTC
0.005171
logo ETHETH
0.2767
logo USDTUSDT
499.93
logo XRPXRP
235.96
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
499.9
logo DOGEDOGE
2,931.17
logo ADAADA
755.74
logo TRXTRX
2,023.22
logo STETHSTETH
0.2763
logo WBTCWBTC
0.005176
logo SUISUI
152.65
logo SMARTSMART
429,553.26
logo LINKLINK
36.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.