AladdinDAO Thị trường hôm nay
AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6067. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng CNY là ¥641,249,062.16. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08876, biểu thị mức giảm -12.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng CNY là ¥9.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang CNY là ¥0.6067 CNY, với sự thay đổi -12.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AladdinDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08606 | -11.55% |
The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.08606, with a 24-hour trading change of -11.55%, ALD/USDT Spot is $0.08606 and -11.55%, and ALD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi CNY sang ALD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang CNY và CNY sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- ALD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CNY sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.19INR |
![]() | Rp1,305.05IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.84THB |
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | ₽7.95RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.94TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.39JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.09 USD, 1 ALD = €0.08 EUR, 1 ALD = ₹7.19 INR, 1 ALD = Rp1,305.05 IDR, 1 ALD = $0.12 CAD, 1 ALD = £0.06 GBP, 1 ALD = ฿2.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
PMX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.24 |
![]() | 0.0006227 |
![]() | 0.02014 |
![]() | 23.81 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09278 |
![]() | 0.4309 |
![]() | 70.86 |
![]() | 16,777.46 |
![]() | 0.02017 |
![]() | 218.29 |
![]() | 350.22 |
![]() | 98.6 |
![]() | 0.4344 |
![]() | 0.0006237 |
![]() | 1.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ALD của bạn
Nhập số lượng ALD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AladdinDAO (ALD)

Phân Tích Giá Coin Caldera (ERA): Dữ Liệu Mới Nhất và Triển Vọng Tương Lai
Caldera tự mô tả mình là một Rollup Internet, cung cấp cho các nhà phát triển khả năng triển khai cơ sở hạ tầng chuỗi Ethereum L2 chỉ với một cú nhấp chuột.

Tin tức mới nhất từ Caldera: Sự ra mắt của TOKEN ERA khơi mào một cuộc cách mạng mô-đun Layer 2
Hệ sinh thái Rollup mô-đun của Calderas đang định nghĩa lại ranh giới của việc mở rộng Ethereum, và đây chỉ là khởi đầu.

ERA Coin - Caldera Ra mắt Airdrop Token mới để thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Blockchain
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Token ERA, những đặc điểm của sự kiện Airdrop, hiệu suất thị trường của nó và vị trí của nó trong ngành công nghiệp blockchain.

Caldera (ERA) là gì?
Vị trí cốt lõi của Calderas vượt ra ngoài các nền tảng RaaS truyền thống, vì nó nhằm trở thành nhà xây dựng nền tảng của hệ sinh thái mở rộng Ethereum.

Gate Alpha: Khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop có thời hạn Caldera (ERA)
Gate Alpha đã khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop giới hạn thời gian Caldera (ERA), chia sẻ tổng cộng 142,857 ERA Airdrop pool với người dùng toàn cầu.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Caldera và Chia sẻ 142,857 ERA
Caldera là một nền tảng internet cho Rollups, dành riêng để làm cho các loại tiền điện tử nhanh hơn, rẻ hơn và liên kết chặt chẽ hơn bao giờ hết.