Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp428.24. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng IDR là Rp1,351,232,995,111,528.3. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng IDR đã giảm Rp-11.02, biểu thị mức giảm -2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp409.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp428.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02817 | -2.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02821 | -2.56% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02817, with a 24-hour trading change of -2.99%, NC/USDT Spot is $0.02817 and -2.99%, and NC/USDT Perpetual is $0.02821 and -2.56%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 427.78IDR |
2NC | 855.57IDR |
3NC | 1,283.35IDR |
4NC | 1,711.14IDR |
5NC | 2,138.93IDR |
6NC | 2,566.71IDR |
7NC | 2,994.5IDR |
8NC | 3,422.29IDR |
9NC | 3,850.07IDR |
10NC | 4,277.86IDR |
100NC | 42,778.65IDR |
500NC | 213,893.27IDR |
1000NC | 427,786.54IDR |
5000NC | 2,138,932.73IDR |
10000NC | 4,277,865.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002337NC |
2IDR | 0.004675NC |
3IDR | 0.007012NC |
4IDR | 0.00935NC |
5IDR | 0.01168NC |
6IDR | 0.01402NC |
7IDR | 0.01636NC |
8IDR | 0.0187NC |
9IDR | 0.02103NC |
10IDR | 0.02337NC |
100000IDR | 233.76NC |
500000IDR | 1,168.8NC |
1000000IDR | 2,337.61NC |
5000000IDR | 11,688.07NC |
10000000IDR | 23,376.14NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.36INR |
![]() | Rp428.24IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.61RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.07JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹2.36 INR, 1 NC = Rp428.24 IDR, 1 NC = $0.04 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001944 |
![]() | 0.0000003123 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01535 |
![]() | 0.00005092 |
![]() | 0.0002263 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1855 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.00001303 |
![]() | 0.05255 |
![]() | 13.61 |
![]() | 0.0008156 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.01105 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

LAUNCHCOIN_USDT: Cặp giao dịch thúc đẩy việc tiếp cận đổi mới Web3 giai đoạn đầu
LAUNCHCOIN là token gốc của một hệ sinh thái tập trung vào launchpad.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.

Phân tích tài liệu trắng của World Liberty Financial: Triển vọng của stablecoin USD1 là gì?
World Liberty Financial là một dự án crypto được hỗ trợ bởi gia đình của Tổng thống Mỹ Donald Trump.